XSMN 04/02/2022 - Xổ số miền Nam ngày 04-02-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 09 | 49 | 98 | 
                                        
                                            | G.7 | 234 | 876 | 543 | 
                                        
                                            | G.6 | 4168 
                                                         8229 
                                                         6164 | 4670 
                                                         6197 
                                                         8338 | 1583 
                                                         2757 
                                                         4768 | 
                                        
                                            | G.5 | 6550 | 3943 | 4853 | 
                                        
                                            | G.4 | 95773 
                                                         82131 
                                                         12266 
                                                         16278 
                                                         03721 
                                                         25049 
                                                         24333 | 59257 
                                                         42774 
                                                         60860 
                                                         41172 
                                                         81966 
                                                         15777 
                                                         01487 | 33692 
                                                         66356 
                                                         53405 
                                                         94033 
                                                         60312 
                                                         29186 
                                                         33683 | 
                                        
                                            | G.3 | 77567 
                                                         51100 | 31165 
                                                         09388 | 19064 
                                                         71833 | 
                                        
                                            | G.2 | 59494 | 84667 | 68274 | 
                                        
                                            | G.1 | 68598 | 31902 | 61493 | 
                                        
                                            | ĐB | 687217 | 539417 | 745485 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 9,0 | 2 | 5 | 
                                        
                                            | 1 | 7 | 7 | 2 | 
                                        
                                            | 2 | 9,1 | - | - | 
                                        
                                            | 3 | 4,1,3 | 8 | 3,3 | 
                                        
                                            | 4 | 9 | 9,3 | 3 | 
                                        
                                            | 5 | 0 | 7 | 7,3,6 | 
                                        
                                            | 6 | 8,4,6,7 | 0,6,5,7 | 8,4 | 
                                        
                                            | 7 | 3,8 | 6,0,4,2,7 | 4 | 
                                        
                                            | 8 | - | 7,8 | 3,6,3,5 | 
                                        
                                            | 9 | 4,8 | 7 | 8,2,3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |