XSMN 04/07/2020 - Xổ số miền Nam ngày 04-07-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
                                        
                                            | G.8 | 01 | 76 | 92 | 01 | 
                                        
                                            | G.7 | 267 | 578 | 304 | 747 | 
                                        
                                            | G.6 | 1690 
                                                         5268 
                                                         6770 | 8770 
                                                         7947 
                                                         0761 | 1705 
                                                         3902 
                                                         4644 | 1344 
                                                         4053 
                                                         8062 | 
                                        
                                            | G.5 | 3446 | 2121 | 9929 | 2350 | 
                                        
                                            | G.4 | 37306 
                                                         50525 
                                                         52430 
                                                         38566 
                                                         58780 
                                                         89273 
                                                         72795 | 40911 
                                                         56513 
                                                         68325 
                                                         34035 
                                                         90412 
                                                         32598 
                                                         40635 | 01053 
                                                         39037 
                                                         33842 
                                                         14039 
                                                         30082 
                                                         60795 
                                                         07551 | 95651 
                                                         92578 
                                                         13895 
                                                         54480 
                                                         51593 
                                                         25698 
                                                         25935 | 
                                        
                                            | G.3 | 47112 
                                                         79833 | 51808 
                                                         83012 | 24120 
                                                         72618 | 62257 
                                                         07917 | 
                                        
                                            | G.2 | 46162 | 12608 | 41302 | 02416 | 
                                        
                                            | G.1 | 23367 | 86403 | 52305 | 85439 | 
                                        
                                            | ĐB | 832802 | 930736 | 461847 | 041602 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
                                        
                                            | 0 | 1,6,2 | 8,8,3 | 4,5,2,2,5 | 1,2 | 
                                        
                                            | 1 | 2 | 1,3,2,2 | 8 | 7,6 | 
                                        
                                            | 2 | 5 | 1,5 | 9,0 | - | 
                                        
                                            | 3 | 0,3 | 5,5,6 | 7,9 | 5,9 | 
                                        
                                            | 4 | 6 | 7 | 4,2,7 | 7,4 | 
                                        
                                            | 5 | - | - | 3,1 | 3,0,1,7 | 
                                        
                                            | 6 | 7,8,6,2,7 | 1 | - | 2 | 
                                        
                                            | 7 | 0,3 | 6,8,0 | - | 8 | 
                                        
                                            | 8 | 0 | - | 2 | 0 | 
                                        
                                            | 9 | 0,5 | 8 | 2,5 | 5,3,8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |