XSMN 06/07/2012 - Xổ số miền Nam ngày 06-07-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | Giải tám | 21 | 64 | 02 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 014 | 873 | 808 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 3841 
                                                         8170 
                                                         7549 | 7934 
                                                         2444 
                                                         7588 | 7311 
                                                         3976 
                                                         7724 | 
                                        
                                            | Giải năm | 2805 | 4403 | 7901 | 
                                        
                                            | Giải tư | 20521 
                                                         51816 
                                                         27612 
                                                         36387 
                                                         67024 
                                                         82487 
                                                         39243 | 28575 
                                                         96249 
                                                         90896 
                                                         90808 
                                                         83076 
                                                         69394 
                                                         19841 | 48442 
                                                         94353 
                                                         03947 
                                                         68262 
                                                         80714 
                                                         10778 
                                                         13795 | 
                                        
                                            | Giải ba | 55968 
                                                         69926 | 82089 
                                                         94506 | 17660 
                                                         88212 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 75140 | 95638 | 91771 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 08143 | 10172 | 94923 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 363794 | 291964 | 147227 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 5 | 3,8,6 | 2,8,1 | 
                                        
                                            | 1 | 4,6,2 | - | 1,4,2 | 
                                        
                                            | 2 | 1,1,4,6 | - | 4,3,7 | 
                                        
                                            | 3 | - | 4,8 | - | 
                                        
                                            | 4 | 1,9,3,0,3 | 4,9,1 | 2,7 | 
                                        
                                            | 5 | - | - | 3 | 
                                        
                                            | 6 | 8 | 4,4 | 2,0 | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 3,5,6,2 | 6,8,1 | 
                                        
                                            | 8 | 7,7 | 8,9 | - | 
                                        
                                            | 9 | 4 | 6,4 | 5 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |