XSMN 06/09/2019 - Xổ số miền Nam ngày 06-09-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 66 | 75 | 68 | 
                                        
                                            | G.7 | 640 | 300 | 450 | 
                                        
                                            | G.6 | 1465 
                                                         4096 
                                                         2625 | 7964 
                                                         8209 
                                                         6455 | 3273 
                                                         7613 
                                                         9095 | 
                                        
                                            | G.5 | 4761 | 0433 | 8318 | 
                                        
                                            | G.4 | 67971 
                                                         90112 
                                                         01175 
                                                         57412 
                                                         31073 
                                                         84565 
                                                         93572 | 70732 
                                                         12920 
                                                         25280 
                                                         39983 
                                                         86869 
                                                         57264 
                                                         52599 | 46119 
                                                         74358 
                                                         95865 
                                                         54127 
                                                         24833 
                                                         00458 
                                                         76746 | 
                                        
                                            | G.3 | 58559 
                                                         65414 | 15101 
                                                         58248 | 59431 
                                                         64871 | 
                                        
                                            | G.2 | 23779 | 47443 | 46203 | 
                                        
                                            | G.1 | 45543 | 76892 | 71477 | 
                                        
                                            | ĐB | 086032 | 679226 | 153693 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | - | 0,9,1 | 3 | 
                                        
                                            | 1 | 2,2,4 | - | 3,8,9 | 
                                        
                                            | 2 | 5 | 0,6 | 7 | 
                                        
                                            | 3 | 2 | 3,2 | 3,1 | 
                                        
                                            | 4 | 0,3 | 8,3 | 6 | 
                                        
                                            | 5 | 9 | 5 | 0,8,8 | 
                                        
                                            | 6 | 6,5,1,5 | 4,9,4 | 8,5 | 
                                        
                                            | 7 | 1,5,3,2,9 | 5 | 3,1,7 | 
                                        
                                            | 8 | - | 0,3 | - | 
                                        
                                            | 9 | 6 | 9,2 | 5,3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |