XSMN 06/11/2021 - Xổ số miền Nam ngày 06-11-2021
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
01
|
99
|
73
|
40
|
G.7 |
330
|
395
|
677
|
600
|
G.6 |
5468
3192
2011
|
5997
0861
2811
|
1516
9624
7210
|
6443
5933
6467
|
G.5 |
0755
|
5826
|
1310
|
6345
|
G.4 |
35494
65011
87248
56593
84512
18709
47955
|
08004
73385
03038
91960
75656
10589
74622
|
36418
00492
65746
71442
56277
53239
91920
|
71265
45340
57479
52632
63328
96109
48818
|
G.3 |
16884
84981
|
13327
90696
|
35630
67508
|
56772
21521
|
G.2 |
05322
|
99737
|
80217
|
95191
|
G.1 |
31319
|
60616
|
51483
|
55510
|
ĐB |
302233
|
652849
|
459164
|
271258
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
1,9
|
4
|
8
|
0,9
|
1 |
1,1,2,9
|
1,6
|
6,0,0,8,7
|
8,0
|
2 |
2
|
6,2,7
|
4,0
|
8,1
|
3 |
0,3
|
8,7
|
9,0
|
3,2
|
4 |
8
|
9
|
6,2
|
0,3,5,0
|
5 |
5,5
|
6
|
-
|
8
|
6 |
8
|
1,0
|
4
|
7,5
|
7 |
-
|
-
|
3,7,7
|
9,2
|
8 |
4,1
|
5,9
|
3
|
-
|
9 |
2,4,3
|
9,5,7,6
|
2
|
1
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |