XSMN 06/12/2022 - Xổ số miền Nam ngày 06-12-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 70 | 45 | 51 | 
                                        
                                            | G.7 | 528 | 397 | 082 | 
                                        
                                            | G.6 | 9340 
                                                         6405 
                                                         4167 | 4036 
                                                         8303 
                                                         5939 | 9547 
                                                         6119 
                                                         7710 | 
                                        
                                            | G.5 | 5640 | 0400 | 7284 | 
                                        
                                            | G.4 | 65385 
                                                         57548 
                                                         66743 
                                                         73499 
                                                         03462 
                                                         20343 
                                                         64088 | 93938 
                                                         86872 
                                                         79665 
                                                         55237 
                                                         26177 
                                                         72799 
                                                         22008 | 17373 
                                                         74303 
                                                         41323 
                                                         89181 
                                                         96507 
                                                         85781 
                                                         83955 | 
                                        
                                            | G.3 | 79891 
                                                         55391 | 33224 
                                                         97359 | 70830 
                                                         47149 | 
                                        
                                            | G.2 | 90986 | 80874 | 56379 | 
                                        
                                            | G.1 | 00415 | 85053 | 52057 | 
                                        
                                            | ĐB | 306485 | 634657 | 409535 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 5 | 3,0,8 | 3,7 | 
                                        
                                            | 1 | 5 | - | 9,0 | 
                                        
                                            | 2 | 8 | 4 | 3 | 
                                        
                                            | 3 | - | 6,9,8,7 | 0,5 | 
                                        
                                            | 4 | 0,0,8,3,3 | 5 | 7,9 | 
                                        
                                            | 5 | - | 9,3,7 | 1,5,7 | 
                                        
                                            | 6 | 7,2 | 5 | - | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 2,7,4 | 3,9 | 
                                        
                                            | 8 | 5,8,6,5 | - | 2,4,1,1 | 
                                        
                                            | 9 | 9,1,1 | 7,9 | - | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |