XSMN 07/09/2019 - Xổ số miền Nam ngày 07-09-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
                                        
                                            | G.8 | 55 | 52 | 55 | 63 | 
                                        
                                            | G.7 | 763 | 086 | 273 | 738 | 
                                        
                                            | G.6 | 9450 
                                                         9833 
                                                         2074 | 2478 
                                                         7810 
                                                         4018 | 0534 
                                                         4205 
                                                         1378 | 5521 
                                                         1966 
                                                         7644 | 
                                        
                                            | G.5 | 2855 | 8842 | 3381 | 4170 | 
                                        
                                            | G.4 | 44167 
                                                         06457 
                                                         07009 
                                                         59547 
                                                         55212 
                                                         55565 
                                                         12564 | 28838 
                                                         12326 
                                                         24637 
                                                         67166 
                                                         60148 
                                                         09058 
                                                         97434 | 51828 
                                                         62336 
                                                         52314 
                                                         73566 
                                                         10922 
                                                         41597 
                                                         07119 | 77145 
                                                         69384 
                                                         64871 
                                                         00447 
                                                         37052 
                                                         05137 
                                                         79574 | 
                                        
                                            | G.3 | 14875 
                                                         66657 | 26505 
                                                         43111 | 26533 
                                                         24960 | 62051 
                                                         09934 | 
                                        
                                            | G.2 | 24437 | 85667 | 44833 | 69949 | 
                                        
                                            | G.1 | 09805 | 91416 | 83467 | 91493 | 
                                        
                                            | ĐB | 127113 | 891883 | 434574 | 362839 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
                                        
                                            | 0 | 9,5 | 5 | 5 | - | 
                                        
                                            | 1 | 2,3 | 0,8,1,6 | 4,9 | - | 
                                        
                                            | 2 | - | 6 | 8,2 | 1 | 
                                        
                                            | 3 | 3,7 | 8,7,4 | 4,6,3,3 | 8,7,4,9 | 
                                        
                                            | 4 | 7 | 2,8 | - | 4,5,7,9 | 
                                        
                                            | 5 | 5,0,5,7,7 | 2,8 | 5 | 2,1 | 
                                        
                                            | 6 | 3,7,5,4 | 6,7 | 6,0,7 | 3,6 | 
                                        
                                            | 7 | 4,5 | 8 | 3,8,4 | 0,1,4 | 
                                        
                                            | 8 | - | 6,3 | 1 | 4 | 
                                        
                                            | 9 | - | - | 7 | 3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |