XSMN 08/02/2022 - Xổ số miền Nam ngày 08-02-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 35 | 90 | 22 | 
                                        
                                            | G.7 | 735 | 898 | 667 | 
                                        
                                            | G.6 | 9582 
                                                         4454 
                                                         9584 | 7043 
                                                         7785 
                                                         8754 | 6987 
                                                         3143 
                                                         9712 | 
                                        
                                            | G.5 | 9169 | 2396 | 5809 | 
                                        
                                            | G.4 | 67369 
                                                         91463 
                                                         78436 
                                                         75896 
                                                         85335 
                                                         43139 
                                                         36006 | 78395 
                                                         82190 
                                                         96852 
                                                         50152 
                                                         22031 
                                                         08018 
                                                         52210 | 19940 
                                                         85352 
                                                         73660 
                                                         06303 
                                                         61346 
                                                         47629 
                                                         95289 | 
                                        
                                            | G.3 | 64251 
                                                         60864 | 81800 
                                                         46773 | 14921 
                                                         05058 | 
                                        
                                            | G.2 | 65205 | 53514 | 04386 | 
                                        
                                            | G.1 | 07232 | 41030 | 69193 | 
                                        
                                            | ĐB | 090063 | 801237 | 106615 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 6,5 | 0 | 9,3 | 
                                        
                                            | 1 | - | 8,0,4 | 2,5 | 
                                        
                                            | 2 | - | - | 2,9,1 | 
                                        
                                            | 3 | 5,5,6,5,9,2 | 1,0,7 | - | 
                                        
                                            | 4 | - | 3 | 3,0,6 | 
                                        
                                            | 5 | 4,1 | 4,2,2 | 2,8 | 
                                        
                                            | 6 | 9,9,3,4,3 | - | 7,0 | 
                                        
                                            | 7 | - | 3 | - | 
                                        
                                            | 8 | 2,4 | 5 | 7,9,6 | 
                                        
                                            | 9 | 6 | 0,8,6,5,0 | 3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |