XSMN 08/04/2006 - Xổ số miền Nam ngày 08-04-2006
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
27
|
78
|
30
|
78
|
G.7 |
632
|
085
|
279
|
703
|
G.6 |
8442
0836
2809
|
4408
4964
4445
|
6527
6749
1464
|
0653
1235
8661
|
G.5 |
7455
|
1765
|
1754
|
8627
|
G.4 |
92470
82618
51978
50328
47748
50490
92062
|
70865
64324
64001
31257
75955
20211
10454
|
64004
03210
06723
66757
03380
44429
94834
|
29832
58456
97653
10939
86567
22055
32050
|
G.3 |
48770
66251
|
11341
45772
|
15204
45550
|
66816
76615
|
G.2 |
23558
|
09617
|
42093
|
19824
|
G.1 |
35976
|
87479
|
77051
|
64573
|
ĐB |
21832
|
62717
|
02450
|
03354
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
9
|
8,1
|
4,4
|
3
|
1 |
8
|
1,7,7
|
0
|
6,5
|
2 |
7,8
|
4
|
7,3,9
|
7,4
|
3 |
2,6,2
|
-
|
0,4
|
5,2,9
|
4 |
2,8
|
5,1
|
9
|
-
|
5 |
5,1,8
|
7,5,4
|
4,7,0,1,0
|
3,6,3,5,0,4
|
6 |
2
|
4,5,5
|
4
|
1,7
|
7 |
0,8,0,6
|
8,2,9
|
9
|
8,3
|
8 |
-
|
5
|
0
|
-
|
9 |
0
|
-
|
3
|
-
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |