XSMN 10/06/2016 - Xổ số miền Nam ngày 10-06-2016
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | Giải tám | 69 | 14 | 85 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 996 | 894 | 045 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 9041 
                                                         2935 
                                                         1969 | 2107 
                                                         7383 
                                                         2236 | 5577 
                                                         7105 
                                                         3450 | 
                                        
                                            | Giải năm | 2784 | 7787 | 0426 | 
                                        
                                            | Giải tư | 26134 
                                                         12321 
                                                         77386 
                                                         52005 
                                                         31710 
                                                         71146 
                                                         80307 | 77044 
                                                         33750 
                                                         63187 
                                                         12666 
                                                         06173 
                                                         03696 
                                                         74103 | 72502 
                                                         51521 
                                                         90158 
                                                         29447 
                                                         01715 
                                                         60442 
                                                         23098 | 
                                        
                                            | Giải ba | 67909 
                                                         05997 | 58258 
                                                         86599 | 96843 
                                                         92615 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 48236 | 74758 | 38718 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 16357 | 38443 | 59396 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 303903 | 908811 | 956241 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 5,7,9,3 | 7,3 | 5,2 | 
                                        
                                            | 1 | 0 | 4,1 | 5,5,8 | 
                                        
                                            | 2 | 1 | - | 6,1 | 
                                        
                                            | 3 | 5,4,6 | 6 | - | 
                                        
                                            | 4 | 1,6 | 4,3 | 5,7,2,3,1 | 
                                        
                                            | 5 | 7 | 0,8,8 | 0,8 | 
                                        
                                            | 6 | 9,9 | 6 | - | 
                                        
                                            | 7 | - | 3 | 7 | 
                                        
                                            | 8 | 4,6 | 3,7,7 | 5 | 
                                        
                                            | 9 | 6,7 | 4,6,9 | 8,6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |