XSMN 10/07/2020 - Xổ số miền Nam ngày 10-07-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 90 | 99 | 75 | 
                                        
                                            | G.7 | 565 | 184 | 620 | 
                                        
                                            | G.6 | 1697 
                                                         4384 
                                                         6262 | 2728 
                                                         8471 
                                                         3703 | 7443 
                                                         8197 
                                                         3926 | 
                                        
                                            | G.5 | 4644 | 3864 | 0416 | 
                                        
                                            | G.4 | 61864 
                                                         41528 
                                                         64661 
                                                         92752 
                                                         96174 
                                                         70570 
                                                         62074 | 76093 
                                                         47630 
                                                         49189 
                                                         45190 
                                                         16340 
                                                         78741 
                                                         93198 | 13529 
                                                         04111 
                                                         72189 
                                                         82505 
                                                         04224 
                                                         36167 
                                                         09105 | 
                                        
                                            | G.3 | 23681 
                                                         49637 | 93128 
                                                         30013 | 80353 
                                                         30043 | 
                                        
                                            | G.2 | 12763 | 85519 | 51065 | 
                                        
                                            | G.1 | 12178 | 42349 | 87204 | 
                                        
                                            | ĐB | 188406 | 148703 | 544551 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 6 | 3,3 | 5,5,4 | 
                                        
                                            | 1 | - | 3,9 | 6,1 | 
                                        
                                            | 2 | 8 | 8,8 | 0,6,9,4 | 
                                        
                                            | 3 | 7 | 0 | - | 
                                        
                                            | 4 | 4 | 0,1,9 | 3,3 | 
                                        
                                            | 5 | 2 | - | 3,1 | 
                                        
                                            | 6 | 5,2,4,1,3 | 4 | 7,5 | 
                                        
                                            | 7 | 4,0,4,8 | 1 | 5 | 
                                        
                                            | 8 | 4,1 | 4,9 | 9 | 
                                        
                                            | 9 | 0,7 | 9,3,0,8 | 7 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |