XSMN 10/12/2022 - Xổ số miền Nam ngày 10-12-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
                                        
                                            | G.8 | 23 | 72 | 16 | 37 | 
                                        
                                            | G.7 | 979 | 205 | 695 | 122 | 
                                        
                                            | G.6 | 5955 
                                                         7998 
                                                         7710 | 4125 
                                                         6553 
                                                         3410 | 7189 
                                                         2797 
                                                         6403 | 4597 
                                                         8819 
                                                         8616 | 
                                        
                                            | G.5 | 8005 | 7254 | 1050 | 2872 | 
                                        
                                            | G.4 | 66435 
                                                         56073 
                                                         88122 
                                                         37486 
                                                         67316 
                                                         17604 
                                                         13565 | 78939 
                                                         59171 
                                                         67639 
                                                         54150 
                                                         48777 
                                                         02536 
                                                         51447 | 12202 
                                                         68554 
                                                         83468 
                                                         09335 
                                                         07245 
                                                         66511 
                                                         67887 | 35621 
                                                         06913 
                                                         65557 
                                                         45665 
                                                         38045 
                                                         90058 
                                                         15095 | 
                                        
                                            | G.3 | 30604 
                                                         32236 | 04680 
                                                         40710 | 29959 
                                                         37318 | 13214 
                                                         54294 | 
                                        
                                            | G.2 | 39304 | 73150 | 48793 | 78360 | 
                                        
                                            | G.1 | 58116 | 43433 | 78303 | 20693 | 
                                        
                                            | ĐB | 272500 | 991820 | 853183 | 498598 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
                                        
                                            | 0 | 5,4,4,4,0 | 5 | 3,2,3 | - | 
                                        
                                            | 1 | 0,6,6 | 0,0 | 6,1,8 | 9,6,3,4 | 
                                        
                                            | 2 | 3,2 | 5,0 | - | 2,1 | 
                                        
                                            | 3 | 5,6 | 9,9,6,3 | 5 | 7 | 
                                        
                                            | 4 | - | 7 | 5 | 5 | 
                                        
                                            | 5 | 5 | 3,4,0,0 | 0,4,9 | 7,8 | 
                                        
                                            | 6 | 5 | - | 8 | 5,0 | 
                                        
                                            | 7 | 9,3 | 2,1,7 | - | 2 | 
                                        
                                            | 8 | 6 | 0 | 9,7,3 | - | 
                                        
                                            | 9 | 8 | - | 5,7,3 | 7,5,4,3,8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |