XSMN 11/01/2020 - Xổ số miền Nam ngày 11-01-2020
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
84
|
32
|
17
|
77
|
G.7 |
740
|
617
|
857
|
930
|
G.6 |
9038
1939
1609
|
2039
5674
1083
|
6173
4529
8741
|
5625
2127
6577
|
G.5 |
6505
|
8709
|
6817
|
3268
|
G.4 |
21724
51850
41392
99727
50874
66726
38113
|
30699
28556
72726
06518
75067
36623
40118
|
16776
52068
22828
83689
88881
94160
59283
|
65608
85970
70502
72942
44107
84801
79897
|
G.3 |
91968
15748
|
13645
81697
|
28623
08985
|
85093
66230
|
G.2 |
80839
|
14988
|
18103
|
50302
|
G.1 |
41714
|
34860
|
32767
|
38901
|
ĐB |
982705
|
686629
|
043635
|
184322
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
9,5,5
|
9
|
3
|
8,2,7,1,2,1
|
1 |
3,4
|
7,8,8
|
7,7
|
-
|
2 |
4,7,6
|
6,3,9
|
9,8,3
|
5,7,2
|
3 |
8,9,9
|
2,9
|
5
|
0,0
|
4 |
0,8
|
5
|
1
|
2
|
5 |
0
|
6
|
7
|
-
|
6 |
8
|
7,0
|
8,0,7
|
8
|
7 |
4
|
4
|
3,6
|
7,7,0
|
8 |
4
|
3,8
|
9,1,3,5
|
-
|
9 |
2
|
9,7
|
-
|
7,3
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |