XSMN 11/02/2025 - Xổ số miền Nam ngày 11-02-2025
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 38 | 67 | 83 | 
                                        
                                            | G.7 | 729 | 643 | 104 | 
                                        
                                            | G.6 | 2551 
                                                         4401 
                                                         4654 | 9175 
                                                         4617 
                                                         5953 | 9829 
                                                         0037 
                                                         3610 | 
                                        
                                            | G.5 | 3723 | 3667 | 8606 | 
                                        
                                            | G.4 | 98870 
                                                         60049 
                                                         42837 
                                                         15831 
                                                         86851 
                                                         08020 
                                                         47233 | 07096 
                                                         92127 
                                                         17729 
                                                         65300 
                                                         59019 
                                                         89120 
                                                         50250 | 92012 
                                                         29381 
                                                         50251 
                                                         74899 
                                                         80713 
                                                         22140 
                                                         51733 | 
                                        
                                            | G.3 | 56895 
                                                         07661 | 66161 
                                                         27241 | 30603 
                                                         29120 | 
                                        
                                            | G.2 | 76916 | 41247 | 47722 | 
                                        
                                            | G.1 | 84618 | 53067 | 89256 | 
                                        
                                            | ĐB | 050526 | 750149 | 615269 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 1 | 0 | 4,6,3 | 
                                        
                                            | 1 | 6,8 | 7,9 | 0,2,3 | 
                                        
                                            | 2 | 9,3,0,6 | 7,9,0 | 9,0,2 | 
                                        
                                            | 3 | 8,7,1,3 | - | 7,3 | 
                                        
                                            | 4 | 9 | 3,1,7,9 | 0 | 
                                        
                                            | 5 | 1,4,1 | 3,0 | 1,6 | 
                                        
                                            | 6 | 1 | 7,7,1,7 | 9 | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 5 | - | 
                                        
                                            | 8 | - | - | 3,1 | 
                                        
                                            | 9 | 5 | 6 | 9 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |