XSMN 11/11/2006 - Xổ số miền Nam ngày 11-11-2006
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
38
|
73
|
33
|
10
|
G.7 |
220
|
515
|
517
|
481
|
G.6 |
7082
9823
0458
|
6466
2357
4771
|
5393
6512
6418
|
6143
7309
8694
|
G.5 |
1822
|
1209
|
3435
|
2555
|
G.4 |
30592
51060
77819
90578
80944
10816
09443
|
41117
89278
56667
58436
36307
54855
32335
|
39212
20723
58529
98542
37165
15288
12969
|
29871
15811
83670
71031
27961
79885
79723
|
G.3 |
27629
59089
|
57860
85030
|
17837
09308
|
12436
15397
|
G.2 |
64784
|
73815
|
90132
|
52614
|
G.1 |
15834
|
54144
|
33831
|
26700
|
ĐB |
68728
|
82704
|
12423
|
34860
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
-
|
9,7,4
|
8
|
9,0
|
1 |
9,6
|
5,7,5
|
7,2,8,2
|
0,1,4
|
2 |
0,3,2,9,8
|
-
|
3,9,3
|
3
|
3 |
8,4
|
6,5,0
|
3,5,7,2,1
|
1,6
|
4 |
4,3
|
4
|
2
|
3
|
5 |
8
|
7,5
|
-
|
5
|
6 |
0
|
6,7,0
|
5,9
|
1,0
|
7 |
8
|
3,1,8
|
-
|
1,0
|
8 |
2,9,4
|
-
|
8
|
1,5
|
9 |
2
|
-
|
3
|
4,7
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |