XSMN 13/12/2022 - Xổ số miền Nam ngày 13-12-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 55 | 64 | 25 | 
                                        
                                            | G.7 | 298 | 625 | 294 | 
                                        
                                            | G.6 | 1138 
                                                         0597 
                                                         3507 | 2729 
                                                         2452 
                                                         8663 | 9292 
                                                         3063 
                                                         2961 | 
                                        
                                            | G.5 | 7018 | 2051 | 2019 | 
                                        
                                            | G.4 | 38963 
                                                         04251 
                                                         57761 
                                                         84330 
                                                         59399 
                                                         43329 
                                                         26329 | 23838 
                                                         08618 
                                                         50928 
                                                         40687 
                                                         15130 
                                                         09295 
                                                         42198 | 73104 
                                                         70024 
                                                         20261 
                                                         99776 
                                                         60497 
                                                         57562 
                                                         25221 | 
                                        
                                            | G.3 | 18216 
                                                         05174 | 61766 
                                                         21872 | 20216 
                                                         15576 | 
                                        
                                            | G.2 | 70734 | 24343 | 76447 | 
                                        
                                            | G.1 | 09464 | 17414 | 98096 | 
                                        
                                            | ĐB | 636972 | 851446 | 777143 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 7 | - | 4 | 
                                        
                                            | 1 | 8,6 | 8,4 | 9,6 | 
                                        
                                            | 2 | 9,9 | 5,9,8 | 5,4,1 | 
                                        
                                            | 3 | 8,0,4 | 8,0 | - | 
                                        
                                            | 4 | - | 3,6 | 7,3 | 
                                        
                                            | 5 | 5,1 | 2,1 | - | 
                                        
                                            | 6 | 3,1,4 | 4,3,6 | 3,1,1,2 | 
                                        
                                            | 7 | 4,2 | 2 | 6,6 | 
                                        
                                            | 8 | - | 7 | - | 
                                        
                                            | 9 | 8,7,9 | 5,8 | 4,2,7,6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |