XSMN 17/01/2020 - Xổ số miền Nam ngày 17-01-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 24 | 95 | 60 | 
                                        
                                            | G.7 | 175 | 286 | 904 | 
                                        
                                            | G.6 | 2715 
                                                         9363 
                                                         4998 | 1066 
                                                         7531 
                                                         4892 | 1746 
                                                         0362 
                                                         3721 | 
                                        
                                            | G.5 | 3282 | 0421 | 5870 | 
                                        
                                            | G.4 | 27403 
                                                         70527 
                                                         46898 
                                                         08541 
                                                         42401 
                                                         69274 
                                                         61800 | 34855 
                                                         43565 
                                                         18199 
                                                         51979 
                                                         92804 
                                                         10268 
                                                         79358 | 18157 
                                                         31543 
                                                         14586 
                                                         06417 
                                                         51467 
                                                         38923 
                                                         70531 | 
                                        
                                            | G.3 | 72707 
                                                         23413 | 26724 
                                                         68568 | 76734 
                                                         07061 | 
                                        
                                            | G.2 | 06078 | 38776 | 70030 | 
                                        
                                            | G.1 | 62104 | 31237 | 91785 | 
                                        
                                            | ĐB | 684564 | 848661 | 830065 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 3,1,0,7,4 | 4 | 4 | 
                                        
                                            | 1 | 5,3 | - | 7 | 
                                        
                                            | 2 | 4,7 | 1,4 | 1,3 | 
                                        
                                            | 3 | - | 1,7 | 1,4,0 | 
                                        
                                            | 4 | 1 | - | 6,3 | 
                                        
                                            | 5 | - | 5,8 | 7 | 
                                        
                                            | 6 | 3,4 | 6,5,8,8,1 | 0,2,7,1,5 | 
                                        
                                            | 7 | 5,4,8 | 9,6 | 0 | 
                                        
                                            | 8 | 2 | 6 | 6,5 | 
                                        
                                            | 9 | 8,8 | 5,2,9 | - | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |