XSMN 17/07/2020 - Xổ số miền Nam ngày 17-07-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 65 | 32 | 04 | 
                                        
                                            | G.7 | 058 | 876 | 531 | 
                                        
                                            | G.6 | 5899 
                                                         6347 
                                                         6577 | 7465 
                                                         5977 
                                                         0328 | 4911 
                                                         8898 
                                                         1381 | 
                                        
                                            | G.5 | 8486 | 7338 | 2777 | 
                                        
                                            | G.4 | 37470 
                                                         81884 
                                                         55272 
                                                         68524 
                                                         96743 
                                                         23129 
                                                         02765 | 15779 
                                                         70397 
                                                         98806 
                                                         78474 
                                                         28433 
                                                         60236 
                                                         53329 | 42054 
                                                         36120 
                                                         00112 
                                                         06885 
                                                         45409 
                                                         93788 
                                                         70029 | 
                                        
                                            | G.3 | 60154 
                                                         93831 | 35532 
                                                         76514 | 32267 
                                                         77440 | 
                                        
                                            | G.2 | 92547 | 50857 | 83334 | 
                                        
                                            | G.1 | 68252 | 03663 | 59309 | 
                                        
                                            | ĐB | 123806 | 234173 | 201563 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 6 | 6 | 4,9,9 | 
                                        
                                            | 1 | - | 4 | 1,2 | 
                                        
                                            | 2 | 4,9 | 8,9 | 0,9 | 
                                        
                                            | 3 | 1 | 2,8,3,6,2 | 1,4 | 
                                        
                                            | 4 | 7,3,7 | - | 0 | 
                                        
                                            | 5 | 8,4,2 | 7 | 4 | 
                                        
                                            | 6 | 5,5 | 5,3 | 7,3 | 
                                        
                                            | 7 | 7,0,2 | 6,7,9,4,3 | 7 | 
                                        
                                            | 8 | 6,4 | - | 1,5,8 | 
                                        
                                            | 9 | 9 | 7 | 8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |