XSMN 18/11/2006 - Xổ số miền Nam ngày 18-11-2006
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
51
|
23
|
56
|
93
|
G.7 |
059
|
044
|
736
|
728
|
G.6 |
6458
5650
8361
|
1099
8037
3081
|
6786
1351
0524
|
6549
7943
4818
|
G.5 |
8337
|
8787
|
0444
|
5269
|
G.4 |
51391
69410
82809
16985
20922
35486
77588
|
25907
65696
06468
51451
98855
43682
89701
|
57860
18225
14213
84070
32077
04956
28246
|
51093
89744
89332
09304
16767
97842
16479
|
G.3 |
43338
62294
|
12977
68683
|
86447
49514
|
32194
37676
|
G.2 |
40427
|
95889
|
03361
|
58877
|
G.1 |
17993
|
39328
|
63198
|
36621
|
ĐB |
99460
|
69546
|
11270
|
55404
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
9
|
7,1
|
-
|
4,4
|
1 |
0
|
-
|
3,4
|
8
|
2 |
2,7
|
3,8
|
4,5
|
8,1
|
3 |
7,8
|
7
|
6
|
2
|
4 |
-
|
4,6
|
4,6,7
|
9,3,4,2
|
5 |
1,9,8,0
|
1,5
|
6,1,6
|
-
|
6 |
1,0
|
8
|
0,1
|
9,7
|
7 |
-
|
7
|
0,7,0
|
9,6,7
|
8 |
5,6,8
|
1,7,2,3,9
|
6
|
-
|
9 |
1,4,3
|
9,6
|
8
|
3,3,4
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |