XSMN 19/04/2022 - Xổ số miền Nam ngày 19-04-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 20 | 89 | 74 | 
                                        
                                            | G.7 | 265 | 621 | 346 | 
                                        
                                            | G.6 | 0125 
                                                         0164 
                                                         4126 | 6152 
                                                         7784 
                                                         4339 | 2305 
                                                         2381 
                                                         8030 | 
                                        
                                            | G.5 | 9308 | 0237 | 0440 | 
                                        
                                            | G.4 | 93919 
                                                         63089 
                                                         62803 
                                                         58344 
                                                         70540 
                                                         15914 
                                                         93098 | 75140 
                                                         51116 
                                                         40796 
                                                         79491 
                                                         59495 
                                                         99102 
                                                         80789 | 74551 
                                                         69032 
                                                         85757 
                                                         99584 
                                                         24268 
                                                         96853 
                                                         61627 | 
                                        
                                            | G.3 | 01203 
                                                         96810 | 32113 
                                                         91489 | 48830 
                                                         33521 | 
                                        
                                            | G.2 | 38973 | 59754 | 74324 | 
                                        
                                            | G.1 | 30554 | 99388 | 94419 | 
                                        
                                            | ĐB | 991992 | 282701 | 967126 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 8,3,3 | 2,1 | 5 | 
                                        
                                            | 1 | 9,4,0 | 6,3 | 9 | 
                                        
                                            | 2 | 0,5,6 | 1 | 7,1,4,6 | 
                                        
                                            | 3 | - | 9,7 | 0,2,0 | 
                                        
                                            | 4 | 4,0 | 0 | 6,0 | 
                                        
                                            | 5 | 4 | 2,4 | 1,7,3 | 
                                        
                                            | 6 | 5,4 | - | 8 | 
                                        
                                            | 7 | 3 | - | 4 | 
                                        
                                            | 8 | 9 | 9,4,9,9,8 | 1,4 | 
                                        
                                            | 9 | 8,2 | 6,1,5 | - | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |