XSMN 21/10/2006 - Xổ số miền Nam ngày 21-10-2006
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
32
|
56
|
06
|
19
|
G.7 |
187
|
948
|
497
|
520
|
G.6 |
6552
3803
8035
|
2594
7440
9344
|
9574
1004
3241
|
0495
4148
4829
|
G.5 |
9817
|
8185
|
6639
|
1592
|
G.4 |
34926
40782
56560
78074
35548
10341
96609
|
49123
11341
20404
91999
53120
87374
63703
|
25217
29788
85230
62890
69182
37962
67424
|
10427
50157
04064
36009
44303
88210
22306
|
G.3 |
97007
64028
|
38062
69565
|
31274
38788
|
45871
12262
|
G.2 |
68305
|
85107
|
03674
|
29957
|
G.1 |
43082
|
24867
|
81895
|
55564
|
ĐB |
11643
|
26092
|
65694
|
94653
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
3,9,7,5
|
4,3,7
|
6,4
|
9,3,6
|
1 |
7
|
-
|
7
|
9,0
|
2 |
6,8
|
3,0
|
4
|
0,9,7
|
3 |
2,5
|
-
|
9,0
|
-
|
4 |
8,1,3
|
8,0,4,1
|
1
|
8
|
5 |
2
|
6
|
-
|
7,7,3
|
6 |
0
|
2,5,7
|
2
|
4,2,4
|
7 |
4
|
4
|
4,4,4
|
1
|
8 |
7,2,2
|
5
|
8,2,8
|
-
|
9 |
-
|
4,9,2
|
7,0,5,4
|
5,2
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |