XSMN 22/04/2022 - Xổ số miền Nam ngày 22-04-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 73 | 75 | 07 | 
                                        
                                            | G.7 | 146 | 838 | 714 | 
                                        
                                            | G.6 | 5360 
                                                         2815 
                                                         6283 | 2052 
                                                         5358 
                                                         0033 | 9964 
                                                         9486 
                                                         0272 | 
                                        
                                            | G.5 | 5214 | 2129 | 1370 | 
                                        
                                            | G.4 | 14220 
                                                         92710 
                                                         07252 
                                                         03703 
                                                         20758 
                                                         27029 
                                                         12926 | 22657 
                                                         78872 
                                                         99561 
                                                         37045 
                                                         95520 
                                                         84016 
                                                         37139 | 09732 
                                                         05315 
                                                         62014 
                                                         47278 
                                                         39003 
                                                         04156 
                                                         08477 | 
                                        
                                            | G.3 | 52437 
                                                         37278 | 75935 
                                                         31234 | 91109 
                                                         22196 | 
                                        
                                            | G.2 | 06581 | 82353 | 02853 | 
                                        
                                            | G.1 | 78961 | 11152 | 03625 | 
                                        
                                            | ĐB | 411227 | 962651 | 855406 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 3 | - | 7,3,9,6 | 
                                        
                                            | 1 | 5,4,0 | 6 | 4,5,4 | 
                                        
                                            | 2 | 0,9,6,7 | 9,0 | 5 | 
                                        
                                            | 3 | 7 | 8,3,9,5,4 | 2 | 
                                        
                                            | 4 | 6 | 5 | - | 
                                        
                                            | 5 | 2,8 | 2,8,7,3,2,1 | 6,3 | 
                                        
                                            | 6 | 0,1 | 1 | 4 | 
                                        
                                            | 7 | 3,8 | 5,2 | 2,0,8,7 | 
                                        
                                            | 8 | 3,1 | - | 6 | 
                                        
                                            | 9 | - | - | 6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |