XSMN 22/11/2022 - Xổ số miền Nam ngày 22-11-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 55 | 79 | 93 | 
                                        
                                            | G.7 | 949 | 250 | 579 | 
                                        
                                            | G.6 | 3937 
                                                         4761 
                                                         6579 | 1218 
                                                         7351 
                                                         6807 | 0352 
                                                         8028 
                                                         0656 | 
                                        
                                            | G.5 | 0406 | 3380 | 5374 | 
                                        
                                            | G.4 | 69442 
                                                         11626 
                                                         43329 
                                                         70081 
                                                         98117 
                                                         06346 
                                                         70224 | 08613 
                                                         22089 
                                                         42283 
                                                         00131 
                                                         91778 
                                                         72197 
                                                         54312 | 27445 
                                                         91222 
                                                         90065 
                                                         07030 
                                                         34266 
                                                         19364 
                                                         50884 | 
                                        
                                            | G.3 | 15314 
                                                         93421 | 00693 
                                                         29677 | 36125 
                                                         17324 | 
                                        
                                            | G.2 | 74219 | 87980 | 70323 | 
                                        
                                            | G.1 | 36426 | 61612 | 81932 | 
                                        
                                            | ĐB | 465257 | 170917 | 687609 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 6 | 7 | 9 | 
                                        
                                            | 1 | 7,4,9 | 8,3,2,2,7 | - | 
                                        
                                            | 2 | 6,9,4,1,6 | - | 8,2,5,4,3 | 
                                        
                                            | 3 | 7 | 1 | 0,2 | 
                                        
                                            | 4 | 9,2,6 | - | 5 | 
                                        
                                            | 5 | 5,7 | 0,1 | 2,6 | 
                                        
                                            | 6 | 1 | - | 5,6,4 | 
                                        
                                            | 7 | 9 | 9,8,7 | 9,4 | 
                                        
                                            | 8 | 1 | 0,9,3,0 | 4 | 
                                        
                                            | 9 | - | 7,3 | 3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |