XSMN 23/09/2006 - Xổ số miền Nam ngày 23-09-2006
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
36
|
18
|
09
|
52
|
G.7 |
924
|
719
|
611
|
487
|
G.6 |
6780
4944
9102
|
3879
8188
4141
|
7302
2355
8492
|
0143
6269
6906
|
G.5 |
3829
|
6831
|
2605
|
6615
|
G.4 |
45389
56670
36348
69599
68884
76074
18594
|
67862
84139
73511
78548
26687
43828
09355
|
51985
69744
38195
69165
69994
47086
63925
|
10957
21996
78486
71956
85567
77965
11647
|
G.3 |
29763
76737
|
08923
28512
|
85318
52109
|
40720
87368
|
G.2 |
25181
|
91612
|
44091
|
55298
|
G.1 |
00936
|
50524
|
74776
|
99115
|
ĐB |
94794
|
69241
|
14303
|
09633
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
2
|
-
|
9,2,5,9,3
|
6
|
1 |
-
|
8,9,1,2,2
|
1,8
|
5,5
|
2 |
4,9
|
8,3,4
|
5
|
0
|
3 |
6,7,6
|
1,9
|
-
|
3
|
4 |
4,8
|
1,8,1
|
4
|
3,7
|
5 |
-
|
5
|
5
|
2,7,6
|
6 |
3
|
2
|
5
|
9,7,5,8
|
7 |
0,4
|
9
|
6
|
-
|
8 |
0,9,4,1
|
8,7
|
5,6
|
7,6
|
9 |
9,4,4
|
-
|
2,5,4,1
|
6,8
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |