XSMN 23/09/2023 - Xổ số miền Nam ngày 23-09-2023
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
51
|
67
|
89
|
54
|
G.7 |
720
|
091
|
417
|
533
|
G.6 |
5622
9030
5248
|
8029
0092
8207
|
7662
1659
5344
|
4517
8370
7041
|
G.5 |
1771
|
9140
|
8423
|
4590
|
G.4 |
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
|
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
|
00323
09203
61919
16513
47115
41483
12269
|
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
|
G.3 |
21604
32777
|
53900
51290
|
38189
25925
|
02947
73668
|
G.2 |
60565
|
36435
|
16548
|
52123
|
G.1 |
23918
|
74190
|
86901
|
19111
|
ĐB |
262641
|
133524
|
895073
|
877781
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
4
|
7,0
|
3,1
|
5
|
1 |
2,8
|
0,4
|
7,9,3,5
|
7,3,2,1
|
2 |
0,2,3
|
9,9,4
|
3,3,5
|
9,5,3
|
3 |
0
|
9,5
|
-
|
3,9
|
4 |
8,1
|
0
|
4,8
|
1,5,7
|
5 |
1,1
|
-
|
9
|
4
|
6 |
5
|
7
|
2,9
|
8
|
7 |
1,5,2,7
|
0,7
|
3
|
0
|
8 |
3
|
-
|
9,3,9
|
1
|
9 |
0
|
1,2,2,0,0
|
-
|
0
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |