XSMN 23/10/2021 - Xổ số miền Nam ngày 23-10-2021
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
91
|
07
|
15
|
70
|
G.7 |
631
|
203
|
138
|
712
|
G.6 |
8007
6125
1909
|
3734
0007
2963
|
2335
1182
9840
|
5569
0473
9282
|
G.5 |
5024
|
8596
|
2575
|
5886
|
G.4 |
42338
05116
86520
12643
95692
71048
74235
|
95562
39596
47975
19669
11215
62550
08286
|
68035
54080
48988
89750
05125
61067
40348
|
55321
73499
32268
00838
59454
22380
66594
|
G.3 |
65156
39751
|
73463
13091
|
99993
72960
|
08709
58406
|
G.2 |
92695
|
55886
|
73115
|
32647
|
G.1 |
55565
|
54838
|
79665
|
35743
|
ĐB |
749782
|
355064
|
180266
|
780272
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
7,9
|
7,3,7
|
-
|
9,6
|
1 |
6
|
5
|
5,5
|
2
|
2 |
5,4,0
|
-
|
5
|
1
|
3 |
1,8,5
|
4,8
|
8,5,5
|
8
|
4 |
3,8
|
-
|
0,8
|
7,3
|
5 |
6,1
|
0
|
0
|
4
|
6 |
5
|
3,2,9,3,4
|
7,0,5,6
|
9,8
|
7 |
-
|
5
|
5
|
0,3,2
|
8 |
2
|
6,6
|
2,0,8
|
2,6,0
|
9 |
1,2,5
|
6,6,1
|
3
|
9,4
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |