XSMN 24/07/2020 - Xổ số miền Nam ngày 24-07-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 57 | 46 | 34 | 
                                        
                                            | G.7 | 609 | 312 | 977 | 
                                        
                                            | G.6 | 3019 
                                                         7652 
                                                         7033 | 2655 
                                                         5283 
                                                         1062 | 0564 
                                                         5709 
                                                         6900 | 
                                        
                                            | G.5 | 7459 | 5000 | 4588 | 
                                        
                                            | G.4 | 53362 
                                                         75053 
                                                         25011 
                                                         52401 
                                                         20698 
                                                         54970 
                                                         71329 | 50991 
                                                         13433 
                                                         92660 
                                                         78126 
                                                         51189 
                                                         70199 
                                                         74062 | 17022 
                                                         73454 
                                                         69644 
                                                         03525 
                                                         23360 
                                                         47607 
                                                         31944 | 
                                        
                                            | G.3 | 80702 
                                                         12351 | 64796 
                                                         34522 | 64836 
                                                         51555 | 
                                        
                                            | G.2 | 51695 | 27267 | 67177 | 
                                        
                                            | G.1 | 41308 | 16579 | 16634 | 
                                        
                                            | ĐB | 476291 | 014039 | 848713 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 9,1,2,8 | 0 | 9,0,7 | 
                                        
                                            | 1 | 9,1 | 2 | 3 | 
                                        
                                            | 2 | 9 | 6,2 | 2,5 | 
                                        
                                            | 3 | 3 | 3,9 | 4,6,4 | 
                                        
                                            | 4 | - | 6 | 4,4 | 
                                        
                                            | 5 | 7,2,9,3,1 | 5 | 4,5 | 
                                        
                                            | 6 | 2 | 2,0,2,7 | 4,0 | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 9 | 7,7 | 
                                        
                                            | 8 | - | 3,9 | 8 | 
                                        
                                            | 9 | 8,5,1 | 1,9,6 | - | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |