XSMN 26/06/2012 - Xổ số miền Nam ngày 26-06-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | Giải tám | 81 | 19 | 61 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 814 | 488 | 687 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 6802 
                                                         1826 
                                                         3321 | 5686 
                                                         1352 
                                                         4208 | 0059 
                                                         8799 
                                                         2753 | 
                                        
                                            | Giải năm | 3991 | 6507 | 4128 | 
                                        
                                            | Giải tư | 26255 
                                                         26311 
                                                         87302 
                                                         97456 
                                                         05571 
                                                         95066 
                                                         63748 | 92409 
                                                         03943 
                                                         32600 
                                                         90785 
                                                         62553 
                                                         57120 
                                                         89166 | 41805 
                                                         87258 
                                                         37348 
                                                         30719 
                                                         91724 
                                                         49845 
                                                         97758 | 
                                        
                                            | Giải ba | 60053 
                                                         85809 | 99200 
                                                         47780 | 45817 
                                                         42180 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 40920 | 45120 | 55099 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 82554 | 87486 | 68301 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 622519 | 161709 | 683756 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 2,2,9 | 8,7,9,0,0,9 | 5,1 | 
                                        
                                            | 1 | 4,1,9 | 9 | 9,7 | 
                                        
                                            | 2 | 6,1,0 | 0,0 | 8,4 | 
                                        
                                            | 3 | - | - | - | 
                                        
                                            | 4 | 8 | 3 | 8,5 | 
                                        
                                            | 5 | 5,6,3,4 | 2,3 | 9,3,8,8,6 | 
                                        
                                            | 6 | 6 | 6 | 1 | 
                                        
                                            | 7 | 1 | - | - | 
                                        
                                            | 8 | 1 | 8,6,5,0,6 | 7,0 | 
                                        
                                            | 9 | 1 | - | 9,9 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |