XSMN 27/10/2023 - Xổ số miền Nam ngày 27-10-2023
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 16 | 60 | 91 | 
                                        
                                            | G.7 | 301 | 695 | 167 | 
                                        
                                            | G.6 | 4483 
                                                         1221 
                                                         1747 | 6311 
                                                         4289 
                                                         7612 | 5970 
                                                         9373 
                                                         7882 | 
                                        
                                            | G.5 | 7532 | 0302 | 2773 | 
                                        
                                            | G.4 | 78674 
                                                         22633 
                                                         98303 
                                                         54846 
                                                         63028 
                                                         52911 
                                                         56828 | 38271 
                                                         61657 
                                                         18815 
                                                         20683 
                                                         92803 
                                                         38443 
                                                         85620 | 27958 
                                                         63384 
                                                         00168 
                                                         28400 
                                                         02372 
                                                         53731 
                                                         71333 | 
                                        
                                            | G.3 | 70948 
                                                         68333 | 25279 
                                                         86314 | 37481 
                                                         19943 | 
                                        
                                            | G.2 | 17150 | 44579 | 38110 | 
                                        
                                            | G.1 | 65631 | 18797 | 35379 | 
                                        
                                            | ĐB | 149395 | 570346 | 879953 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 1,3 | 2,3 | 0 | 
                                        
                                            | 1 | 6,1 | 1,2,5,4 | 0 | 
                                        
                                            | 2 | 1,8,8 | 0 | - | 
                                        
                                            | 3 | 2,3,3,1 | - | 1,3 | 
                                        
                                            | 4 | 7,6,8 | 3,6 | 3 | 
                                        
                                            | 5 | 0 | 7 | 8,3 | 
                                        
                                            | 6 | - | 0 | 7,8 | 
                                        
                                            | 7 | 4 | 1,9,9 | 0,3,3,2,9 | 
                                        
                                            | 8 | 3 | 9,3 | 2,4,1 | 
                                        
                                            | 9 | 5 | 5,7 | 1 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |