XSMN 29/04/2023 - Xổ số miền Nam ngày 29-04-2023
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
60
|
20
|
12
|
09
|
G.7 |
766
|
246
|
131
|
406
|
G.6 |
8980
8434
4961
|
3287
9108
9057
|
9843
1158
7804
|
3454
3658
2355
|
G.5 |
2410
|
3626
|
6585
|
9001
|
G.4 |
01130
13188
17130
99230
47226
85071
94520
|
16082
67755
98155
68384
15922
34818
92005
|
52471
22228
67622
72594
76010
28960
01451
|
51690
80510
69637
48063
05309
40143
01502
|
G.3 |
18409
86498
|
59960
06638
|
16820
07364
|
66474
55898
|
G.2 |
20495
|
10754
|
03548
|
48958
|
G.1 |
68556
|
49181
|
48528
|
72326
|
ĐB |
356255
|
996045
|
482282
|
338805
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
9
|
8,5
|
4
|
9,6,1,9,2,5
|
1 |
0
|
8
|
2,0
|
0
|
2 |
6,0
|
0,6,2
|
8,2,0,8
|
6
|
3 |
4,0,0,0
|
8
|
1
|
7
|
4 |
-
|
6,5
|
3,8
|
3
|
5 |
6,5
|
7,5,5,4
|
8,1
|
4,8,5,8
|
6 |
0,6,1
|
0
|
0,4
|
3
|
7 |
1
|
-
|
1
|
4
|
8 |
0,8
|
7,2,4,1
|
5,2
|
-
|
9 |
8,5
|
-
|
4
|
0,8
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |