XSMN 31/07/2012 - Xổ số miền Nam ngày 31-07-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | Giải tám | 48 | 92 | 62 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 605 | 047 | 003 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 5595 
                                                         2707 
                                                         9645 | 8637 
                                                         1406 
                                                         2120 | 5343 
                                                         5977 
                                                         7150 | 
                                        
                                            | Giải năm | 9550 | 2130 | 3087 | 
                                        
                                            | Giải tư | 23505 
                                                         00136 
                                                         17806 
                                                         02139 
                                                         21803 
                                                         17648 
                                                         65193 | 19395 
                                                         73759 
                                                         28158 
                                                         47874 
                                                         66313 
                                                         27102 
                                                         87872 | 95443 
                                                         79874 
                                                         60521 
                                                         81544 
                                                         44443 
                                                         31110 
                                                         11113 | 
                                        
                                            | Giải ba | 08249 
                                                         64057 | 28501 
                                                         66013 | 58209 
                                                         38698 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 49893 | 51479 | 11673 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 25365 | 88359 | 63879 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 365327 | 666676 | 300579 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 5,7,5,6,3 | 6,2,1 | 3,9 | 
                                        
                                            | 1 | - | 3,3 | 0,3 | 
                                        
                                            | 2 | 7 | 0 | 1 | 
                                        
                                            | 3 | 6,9 | 7,0 | - | 
                                        
                                            | 4 | 8,5,8,9 | 7 | 3,3,4,3 | 
                                        
                                            | 5 | 0,7 | 9,8,9 | 0 | 
                                        
                                            | 6 | 5 | - | 2 | 
                                        
                                            | 7 | - | 4,2,9,6 | 7,4,3,9,9 | 
                                        
                                            | 8 | - | - | 7 | 
                                        
                                            | 9 | 5,3,3 | 2,5 | 8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |