XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 25-01-2025

G.8 67
G.7 264
G.6 0870 8188 0526
G.5 0106
G.4 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033
G.3 56621 48147
G.2 02317
G.1 08934
DB6 302611
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 4
1 1,7,1 6 7,4
2 6,8,1 7 0
3 3,4 8 8
4 9,6,7 9 -

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 22-01-2025

G.8 62
G.7 772
G.6 9868 9376 5318
G.5 1662
G.4 47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056
G.3 87994 96568
G.2 08263
G.1 78277
DB6 962888
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 8,0 6 2,8,2,8,3
2 0 7 2,6,7
3 5,9 8 3,8
4 - 9 0,4

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 18-01-2025

G.8 78
G.7 715
G.6 5425 2944 2367
G.5 0342
G.4 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735
G.3 12956 31974
G.2 32224
G.1 65528
DB6 400583
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 5 6 7,8
2 5,4,8 7 8,4
3 1,5,5 8 5,4,3
4 4,2,4 9 -

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 15-01-2025

G.8 56
G.7 792
G.6 1381 6808 2455
G.5 7725
G.4 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851
G.3 79583 39038
G.2 74954
G.1 62618
DB6 607023
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9 5 6,5,5,1,4
1 8 6 1
2 5,9,3 7 8
3 8 8 1,2,3
4 - 9 2

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 11-01-2025

G.8 76
G.7 566
G.6 7351 7821 4286
G.5 1793
G.4 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663
G.3 51180 35237
G.2 80468
G.1 91712
DB6 440711
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 3,9,2,1 6 6,3,8
2 1,1 7 6,1
3 1,7 8 6,0
4 4 9 3

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 08-01-2025

G.8 85
G.7 314
G.6 1613 0416 2285
G.5 2137
G.4 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044
G.3 08882 16643
G.2 33615
G.1 44313
DB6 700660
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,0
1 4,3,6,5,3 6 0
2 - 7 4
3 7 8 5,5,9,2
4 5,4,4,3 9 -

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 04-01-2025

G.8 10
G.7 926
G.6 1538 0930 5990
G.5 7693
G.4 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290
G.3 20586 17642
G.2 63588
G.1 69495
DB6 634299
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 -
1 0,2 6 8
2 6 7 -
3 8,0,1 8 6,6,8
4 7,2 9 0,3,0,5,9

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 01-01-2025

G.8 19
G.7 572
G.6 8520 7721 8935
G.5 4436
G.4 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659
G.3 83316 42481
G.2 94674
G.1 04787
DB6 430543
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,9
1 9,6 6 -
2 0,1 7 2,4
3 5,6,6 8 1,7,4,1,7
4 0,3 9 -

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 28-12-2024

G.8 93
G.7 642
G.6 7024 4737 1203
G.5 1558
G.4 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158
G.3 30725 02667
G.2 22803
G.1 41041
DB6 911366
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 8,9,5,4,8
1 - 6 7,6
2 4,5 7 -
3 7,5 8 -
4 2,8,1 9 3,2

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 25-12-2024

G.8 39
G.7 401
G.6 2189 8598 4234
G.5 0544
G.4 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656
G.3 40986 93674
G.2 29680
G.1 30124
DB6 103987
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4 5 6
1 2 6 -
2 5,4 7 8,4
3 9,4 8 9,6,0,7
4 4,5,1 9 8

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 21-12-2024

G.8 29
G.7 100
G.6 5084 6138 3266
G.5 5858
G.4 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404
G.3 60237 47748
G.2 78333
G.1 24315
DB6 119913
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,3,4 5 8,8
1 9,5,3 6 6,1
2 9 7 -
3 8,8,7,3 8 4
4 8 9 -

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 18-12-2024

G.8 30
G.7 166
G.6 2901 3376 5764
G.5 0280
G.4 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914
G.3 10612 23270
G.2 45760
G.1 40827
DB6 949858
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 8,4,3,8
1 2,4,2 6 6,4,0
2 7 7 6,0
3 0,0 8 0
4 - 9 -

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 14-12-2024

G.8 02
G.7 366
G.6 6768 1559 5091
G.5 7901
G.4 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032
G.3 62987 63646
G.2 19130
G.1 21401
DB6 218567
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,4,1 5 9,2
1 9 6 6,8,7
2 - 7 2
3 2,0 8 4,7
4 6 9 1,6

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 11-12-2024

G.8 67
G.7 946
G.6 4885 2474 7858
G.5 5923
G.4 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561
G.3 69327 27753
G.2 81774
G.1 27912
DB6 393667
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,3,3
1 4,2 6 7,6,2,1,7
2 3,7,7 7 4,4
3 - 8 5
4 6 9 -
X