XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 31-05-2025

G.8 95
G.7 792
G.6 2916 1042 8899
G.5 7662
G.4 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903
G.3 03491 89581
G.2 26559
G.1 09805
DB6 001118
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 9
1 6,3,3,8 6 2,3,0
2 8 7 2
3 - 8 1
4 2 9 5,2,9,1

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 28-05-2025

G.8 85
G.7 026
G.6 9793 9084 9226
G.5 3877
G.4 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964
G.3 69464 23623
G.2 15989
G.1 66247
DB6 410912
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 2 6 4,4
2 6,6,3,5,3 7 7,6
3 9 8 5,4,9,4,9
4 7 9 3

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 24-05-2025

G.8 72
G.7 519
G.6 4939 4612 0348
G.5 4246
G.4 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679
G.3 41989 39817
G.2 57268
G.1 55325
DB6 774789
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0
1 9,2,7 6 9,3,8
2 5 7 2,9
3 9 8 0,9,9
4 8,6,7 9 -

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 21-05-2025

G.8 44
G.7 608
G.6 6057 3759 1454
G.5 2248
G.4 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103
G.3 64418 02100
G.2 75864
G.1 49845
DB6 495719
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,0 5 7,9,4,7
1 1,8,9 6 4
2 6 7 -
3 - 8 6
4 4,8,5 9 1,7

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 17-05-2025

G.8 46
G.7 263
G.6 3537 6511 6251
G.5 0627
G.4 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584
G.3 53263 47199
G.2 09827
G.1 88822
DB6 482699
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 1,3
1 1 6 3,3
2 7,3,7,2 7 3
3 7,4 8 4
4 6,0 9 9,9

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 14-05-2025

G.8 67
G.7 843
G.6 5525 9766 7704
G.5 2634
G.4 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588
G.3 07011 01512
G.2 03131
G.1 47335
DB6 153566
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 0
1 1,2 6 7,6,6
2 5 7 6,8
3 4,6,2,1,5 8 8
4 3 9 7

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 10-05-2025

G.8 08
G.7 035
G.6 0822 1455 7598
G.5 8373
G.4 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983
G.3 39062 07526
G.2 53765
G.1 59966
DB6 906430
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 5,3,2
1 - 6 7,5,2,5,6
2 2,2,9,6 7 3
3 5,0 8 3
4 - 9 8

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 07-05-2025

G.8 28
G.7 589
G.6 9186 8141 6532
G.5 7636
G.4 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807
G.3 34454 71675
G.2 78148
G.1 34195
DB6 777406
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6 5 3,4
1 - 6 -
2 8 7 5
3 2,6 8 9,6
4 1,5,6,8 9 9,8,4,5

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 03-05-2025

G.8 89
G.7 605
G.6 0919 4609 8965
G.5 2805
G.4 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263
G.3 62305 86099
G.2 58668
G.1 39403
DB6 749103
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,9,5,1,5,3,3 5 6
1 9 6 5,3,8
2 9 7 -
3 0 8 9,4
4 9 9 9

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 30-04-2025

G.8 19
G.7 483
G.6 5065 1696 9762
G.5 0061
G.4 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630
G.3 96686 50012
G.2 43677
G.1 42396
DB6 719219
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 9,2,9 6 5,2,1
2 0 7 7,7
3 9,0 8 3,8,6
4 1 9 6,6

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 26-04-2025

G.8 99
G.7 408
G.6 9870 6054 3164
G.5 8819
G.4 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762
G.3 61627 85960
G.2 91774
G.1 94213
DB6 260998
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 4
1 9,3 6 4,0,3,2,0
2 0,7 7 0,4
3 8 8 7
4 - 9 9,8

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 23-04-2025

G.8 33
G.7 861
G.6 0265 0237 5805
G.5 4654
G.4 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537
G.3 35628 42031
G.2 83845
G.1 52278
DB6 640935
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 4,9,4
1 - 6 1,5,5
2 8 7 5,8
3 3,7,8,7,1,5 8 -
4 5 9 6

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 19-04-2025

G.8 73
G.7 646
G.6 6625 5931 5395
G.5 0623
G.4 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007
G.3 19514 61134
G.2 56924
G.1 77600
DB6 947872
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 -
1 4 6 -
2 5,3,4 7 3,2
3 1,2,4,3,4 8 7
4 6,3 9 5,2

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 16-04-2025

G.8 31
G.7 336
G.6 6784 0801 8597
G.5 2363
G.4 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623
G.3 78153 94202
G.2 04409
G.1 00269
DB6 282440
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,9 5 9,3
1 1,2 6 3,9
2 3,3 7 7
3 1,6 8 4
4 9,0 9 7
X