XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 11-12-2024

G.8 67
G.7 946
G.6 4885 2474 7858
G.5 5923
G.4 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561
G.3 69327 27753
G.2 81774
G.1 27912
DB6 393667
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,3,3
1 4,2 6 7,6,2,1,7
2 3,7,7 7 4,4
3 - 8 5
4 6 9 -

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 07-12-2024

G.8 29
G.7 673
G.6 8032 3561 6923
G.5 8268
G.4 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887
G.3 96531 47925
G.2 04675
G.1 52625
DB6 214943
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 - 6 1,8,1
2 9,3,5,5 7 3,5
3 2,1 8 7
4 5,9,0,3 9 3

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 04-12-2024

G.8 79
G.7 450
G.6 3370 8331 6094
G.5 7006
G.4 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841
G.3 95280 85745
G.2 34801
G.1 89077
DB6 894937
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1 5 0
1 4 6 -
2 - 7 9,0,7
3 1,2,7 8 6,0
4 1,9,1,5 9 4,9

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 30-11-2024

G.8 15
G.7 213
G.6 6697 5319 4068
G.5 3860
G.4 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209
G.3 84671 37115
G.2 21158
G.1 70142
DB6 954309
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 9,8
1 5,3,9,6,5 6 8,0
2 - 7 5,1
3 - 8 6
4 6,2 9 7,8

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 27-11-2024

G.8 02
G.7 878
G.6 3644 0191 2801
G.5 4946
G.4 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106
G.3 68812 68288
G.2 44300
G.1 65300
DB6 582478
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,2,6,0,0 5 -
1 2 6 -
2 6 7 8,8
3 1,4 8 1,4,8
4 4,6 9 1

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 23-11-2024

G.8 86
G.7 199
G.6 3784 8483 4651
G.5 2121
G.4 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458
G.3 89355 24462
G.2 40265
G.1 47689
DB6 477718
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,5,8,5
1 6,4,8 6 6,2,5
2 1 7 8
3 - 8 6,4,3,9
4 1 9 9

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 20-11-2024

G.8 01
G.7 923
G.6 6164 5110 8102
G.5 9897
G.4 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200
G.3 31509 02644
G.2 96699
G.1 67266
DB6 447652
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,9,0,9 5 2
1 0,9,9 6 4,8,1,6
2 3 7 -
3 - 8 -
4 4 9 7,6,9

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 16-11-2024

G.8 88
G.7 669
G.6 3179 2812 1480
G.5 7720
G.4 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765
G.3 05263 52648
G.2 33719
G.1 31675
DB6 384534
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0 5 -
1 2,9 6 9,5,3
2 0,3 7 9,8,5
3 4 8 8,0,7
4 8 9 7

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 13-11-2024

G.8 67
G.7 329
G.6 7332 4394 4140
G.5 7294
G.4 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285
G.3 47347 44532
G.2 96401
G.1 76364
DB6 442829
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 -
1 - 6 7,4
2 9,3,9 7 -
3 2,2 8 2,3,5
4 0,9,7 9 4,4,0

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 09-11-2024

G.8 94
G.7 837
G.6 5265 7088 7736
G.5 4076
G.4 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280
G.3 39180 98335
G.2 12294
G.1 00764
DB6 040820
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5
1 - 6 5,7,4
2 1,5,0 7 6
3 7,6,5 8 8,4,0,0
4 - 9 4,2,4

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 06-11-2024

G.8 63
G.7 074
G.6 8255 5980 1315
G.5 2528
G.4 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163
G.3 35965 19528
G.2 82141
G.1 78773
DB6 653585
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5
1 5 6 3,9,3,3,5
2 8,5,8 7 4,7,3
3 1 8 0,5
4 5,1 9 -

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 02-11-2024

G.8 31
G.7 592
G.6 2331 9775 1000
G.5 9832
G.4 70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034
G.3 18814 04019
G.2 74801
G.1 70349
DB6 657409
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,9 5 -
1 7,4,9 6 -
2 - 7 5,3,1
3 1,1,2,6,4 8 6
4 9,9 9 2

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 30-10-2024

G.8 41
G.7 177
G.6 9607 0346 8069
G.5 8059
G.4 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753
G.3 88052 50428
G.2 03671
G.1 98837
DB6 136481
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 9,4,3,2
1 0 6 9,7
2 8 7 7,1
3 0,2,7 8 1
4 1,6,7 9 -
X