XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 24-12-2025

G.8 61
G.7 030
G.6 4817 7163 0534
G.5 5084
G.4 22976 76997 89520 33716 28415 50908 98267
G.3 28107 13038
G.2 17768
G.1 26600
DB6 246700
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7,0,0 5 -
1 7,6,5 6 1,3,7,8
2 0 7 6
3 0,4,8 8 4
4 - 9 7

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 20-12-2025

G.8 40
G.7 777
G.6 8309 3670 9085
G.5 3701
G.4 33090 83053 53149 05825 04387 02662 68713
G.3 16662 13379
G.2 79812
G.1 12377
DB6 384288
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1 5 3
1 3,2 6 2,2
2 5 7 7,0,9,7
3 - 8 5,7,8
4 0,9 9 0

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 17-12-2025

G.8 65
G.7 546
G.6 2052 8615 6704
G.5 6241
G.4 62654 59625 89124 08746 44270 26343 37806
G.3 30884 36797
G.2 72954
G.1 11394
DB6 133502
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,2 5 2,4,4
1 5 6 5
2 5,4 7 0
3 - 8 4
4 6,1,6,3 9 7,4

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 13-12-2025

G.8 59
G.7 061
G.6 4349 7931 4101
G.5 0394
G.4 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077
G.3 51992 51019
G.2 30181
G.1 71110
DB6 876923
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4,6 5 9,8
1 9,0 6 1,7
2 2,3 7 7
3 1,6 8 1
4 9 9 4,2

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 10-12-2025

G.8 29
G.7 183
G.6 3893 0262 4154
G.5 1082
G.4 41607 33304 61032 34858 76202 77084 13488
G.3 95109 12109
G.2 96365
G.1 98716
DB6 229771
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,2,9,9 5 4,8
1 6 6 2,5
2 9 7 1
3 2 8 3,2,4,8
4 - 9 3

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 06-12-2025

G.8 82
G.7 699
G.6 9519 9641 3770
G.5 9021
G.4 48171 73902 95989 95624 63928 68031 36060
G.3 21838 43842
G.2 45487
G.1 84676
DB6 419499
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 -
1 9 6 0
2 1,4,8 7 0,1,6
3 1,8 8 2,9,7
4 1,2 9 9,9

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 03-12-2025

G.8 22
G.7 964
G.6 7044 3687 1065
G.5 6991
G.4 66780 61198 48209 91042 09852 93043 52727
G.3 69480 35014
G.2 49091
G.1 46623
DB6 090741
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 2
1 4 6 4,5
2 2,7,3 7 -
3 - 8 7,0,0
4 4,2,3,1 9 1,8,1

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 29-11-2025

G.8 12
G.7 606
G.6 3020 5284 7395
G.5 1378
G.4 86929 73392 43834 37344 08491 16899 76879
G.3 58486 27862
G.2 41319
G.1 20238
DB6 826701
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1 5 -
1 2,9 6 2
2 0,9 7 8,9
3 4,8 8 4,6
4 4 9 5,2,1,9

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 26-11-2025

G.8 06
G.7 293
G.6 6588 5115 0632
G.5 0027
G.4 94990 61186 60092 49496 75978 51033 69633
G.3 94540 22665
G.2 68415
G.1 06461
DB6 114364
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 5,5 6 5,1,4
2 7 7 8
3 2,3,3 8 8,6
4 0 9 3,0,2,6

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 22-11-2025

G.8 38
G.7 314
G.6 3139 8524 0679
G.5 9704
G.4 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416
G.3 59860 14341
G.2 15141
G.1 15019
DB6 780813
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,3,3 5 -
1 4,8,9,6,9,3 6 0
2 4 7 9,1
3 8,9 8 3
4 1,1 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 19-11-2025

G.8 19
G.7 806
G.6 2915 6014 7345
G.5 5818
G.4 82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811
G.3 30342 71614
G.2 05092
G.1 32079
DB6 588257
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 7,9,5,7
1 9,5,4,8,6,1,4 6 7,7
2 - 7 9
3 - 8 -
4 5,2 9 2

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 15-11-2025

G.8 46
G.7 165
G.6 4689 2496 6781
G.5 9545
G.4 68600 62017 99282 88007 76079 66433 10574
G.3 32620 30663
G.2 64702
G.1 00310
DB6 208197
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7,2 5 -
1 7,0 6 5,3
2 0 7 9,4
3 3 8 9,1,2
4 6,5 9 6,7

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 12-11-2025

G.8 46
G.7 375
G.6 6627 1532 2991
G.5 4719
G.4 41069 87559 80551 98912 27551 15060 76288
G.3 06355 20825
G.2 80352
G.1 46414
DB6 829524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,1,1,5,2
1 9,2,4 6 9,0
2 7,5,4 7 5
3 2 8 8
4 6 9 1

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 08-11-2025

G.8 97
G.7 881
G.6 2903 4687 8132
G.5 8519
G.4 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590
G.3 08329 71854
G.2 44309
G.1 78478
DB6 308821
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9 5 8,4
1 9,8,6 6 8
2 9,1 7 9,8
3 2 8 1,7
4 - 9 7,3,0
X