XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 16-04-2025

G.8 31
G.7 336
G.6 6784 0801 8597
G.5 2363
G.4 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623
G.3 78153 94202
G.2 04409
G.1 00269
DB6 282440
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,9 5 9,3
1 1,2 6 3,9
2 3,3 7 7
3 1,6 8 4
4 9,0 9 7

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 12-04-2025

G.8 14
G.7 850
G.6 7814 2277 7905
G.5 6189
G.4 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878
G.3 06463 02416
G.2 06325
G.1 40766
DB6 382097
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4 5 0,1,3
1 4,4,5,2,6 6 3,6
2 0,5 7 7,8
3 - 8 9
4 - 9 7

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 09-04-2025

G.8 98
G.7 125
G.6 8406 0688 5055
G.5 7340
G.4 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161
G.3 65274 19292
G.2 54530
G.1 70608
DB6 680635
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8,8,8 5 5
1 0 6 1
2 5 7 4
3 0,5 8 8,0
4 0,7 9 8,8,2

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 05-04-2025

G.8 21
G.7 540
G.6 8633 6955 7403
G.5 1623
G.4 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113
G.3 99661 96954
G.2 08193
G.1 49903
DB6 054268
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 5,4
1 9,3 6 1,8
2 1,3 7 3
3 3,3 8 0
4 0,1 9 5,3

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 02-04-2025

G.8 22
G.7 813
G.6 6909 3619 7568
G.5 0094
G.4 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756
G.3 13055 76886
G.2 87995
G.1 50479
DB6 260180
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 6,5
1 3,9,5 6 8,0,2
2 2 7 5,9
3 9 8 6,0
4 - 9 4,9,5

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 29-03-2025

G.8 80
G.7 109
G.6 7124 4938 0005
G.5 1750
G.4 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685
G.3 00304 21303
G.2 50086
G.1 42281
DB6 892257
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,4,3 5 0,6,7
1 7,7 6 -
2 4 7 0
3 8,2 8 0,4,5,6,1
4 - 9 -

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 26-03-2025

G.8 38
G.7 925
G.6 8943 2363 9189
G.5 5300
G.4 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533
G.3 60881 17909
G.2 72251
G.1 88770
DB6 354249
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 6,1
1 - 6 3,9
2 5 7 0,0
3 8,3 8 9,8,3,1
4 3,5,9 9 -

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 22-03-2025

G.8 50
G.7 611
G.6 0440 0770 8282
G.5 5456
G.4 85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312
G.3 19025 81797
G.2 54879
G.1 75098
DB6 926546
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 0,6
1 1,2,9,2,2 6 -
2 5 7 0,9
3 0 8 2
4 0,2,6 9 7,8

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 19-03-2025

G.8 85
G.7 506
G.6 7348 5412 7201
G.5 7596
G.4 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514
G.3 86710 82049
G.2 07012
G.1 54343
DB6 219603
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1,1,2,3 5 6
1 2,4,4,0,2 6 1
2 8 7 -
3 - 8 5
4 8,9,3 9 6

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 15-03-2025

G.8 58
G.7 625
G.6 1942 3908 8336
G.5 2930
G.4 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717
G.3 31854 47519
G.2 21509
G.1 67174
DB6 849375
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9 5 8,8,4
1 7,9 6 -
2 5,1,8 7 2,4,5
3 6,0 8 -
4 2,0,2 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 12-03-2025

G.8 93
G.7 142
G.6 7659 7327 4631
G.5 7621
G.4 84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966
G.3 39319 93597
G.2 91035
G.1 42025
DB6 484266
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9
1 9 6 1,6,6
2 7,1,5 7 4
3 1,6,8,5 8 -
4 2 9 3,0,7

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 08-03-2025

G.8 41
G.7 784
G.6 6373 5732 7561
G.5 9267
G.4 69531 29683 69488 02660 72312 80006 63807
G.3 19898 03249
G.2 88915
G.1 94657
DB6 547896
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7 5 7
1 2,5 6 1,7,0
2 - 7 3
3 2,1 8 4,3,8
4 1,9 9 8,6

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 05-03-2025

G.8 44
G.7 707
G.6 8690 3842 1723
G.5 1493
G.4 55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482
G.3 68963 70665
G.2 75540
G.1 58925
DB6 442415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0
1 9,5 6 6,3,5
2 3,4,5 7 -
3 - 8 8,6,2
4 4,2,0 9 0,3

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 01-03-2025

G.8 01
G.7 610
G.6 5054 1301 5886
G.5 9016
G.4 71419 21126 34288 54193 21464 28981 31347
G.3 05343 04053
G.2 58587
G.1 54420
DB6 687823
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 4,3
1 0,6,9 6 4
2 6,0,3 7 -
3 - 8 6,8,1,7
4 7,3 9 3
X