XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 27-01-2025

G.8 42
G.7 605
G.6 7408 8442 0089
G.5 5608
G.4 44814 59686 75052 39011 21988 35363 62958
G.3 37003 77092
G.2 47021
G.1 28066
DB6 628494
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8,8,3 5 2,8
1 4,1 6 3,6
2 1 7 -
3 - 8 9,6,8
4 2,2 9 2,4

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 25-01-2025

G.8 47
G.7 574
G.6 7869 4500 7669
G.5 3276
G.4 43858 45390 80654 55932 39390 96235 04255
G.3 39884 90820
G.2 14274
G.1 96418
DB6 284874
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 8,4,5
1 8 6 9,9
2 0 7 4,6,4,4
3 2,5 8 4
4 7 9 0,0

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 20-01-2025

G.8 72
G.7 857
G.6 1226 5076 6500
G.5 2056
G.4 65677 38199 80187 36413 67198 79453 52416
G.3 27796 19958
G.2 34276
G.1 69549
DB6 891824
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 7,6,3,8
1 3,6 6 -
2 6,4 7 2,6,7,6
3 - 8 7
4 9 9 9,8,6

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 18-01-2025

G.8 16
G.7 861
G.6 4971 3556 4573
G.5 8268
G.4 19595 83091 24764 72820 96362 56121 59759
G.3 99292 00396
G.2 81167
G.1 51761
DB6 454394
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,9
1 6 6 1,8,4,2,7,1
2 0,1 7 1,3
3 - 8 -
4 - 9 5,1,2,6,4

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 13-01-2025

G.8 29
G.7 950
G.6 2141 7682 2334
G.5 1199
G.4 55992 62888 73010 40321 60246 38502 84942
G.3 03155 67818
G.2 13334
G.1 15022
DB6 039430
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 0,5
1 0,8 6 -
2 9,1,2 7 -
3 4,4,0 8 2,8
4 1,6,2 9 9,2

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 11-01-2025

G.8 88
G.7 209
G.6 3333 4891 1257
G.5 5791
G.4 71022 26677 15304 73378 86800 37225 18930
G.3 09315 04883
G.2 73595
G.1 74231
DB6 559158
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,0 5 7,8
1 5 6 -
2 2,5 7 7,8
3 3,0,1 8 8,3
4 - 9 1,1,5

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 06-01-2025

G.8 66
G.7 744
G.6 2369 5994 5256
G.5 4708
G.4 81860 76708 49974 37399 45571 16485 24330
G.3 50331 01629
G.2 98117
G.1 72947
DB6 933378
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8 5 6
1 7 6 6,9,0
2 9 7 4,1,8
3 0,1 8 5
4 4,7 9 4,9

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 04-01-2025

G.8 15
G.7 302
G.6 2433 2249 3949
G.5 0713
G.4 13991 56469 68309 88309 15241 37044 93773
G.3 41021 11276
G.2 73087
G.1 00739
DB6 254306
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,9,9,6 5 -
1 5,3 6 9
2 1 7 3,6
3 3,9 8 7
4 9,9,1,4 9 1

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 30-12-2024

G.8 18
G.7 153
G.6 1429 6144 8888
G.5 7464
G.4 48389 11350 00419 16572 70124 76443 96569
G.3 71933 75901
G.2 08472
G.1 44762
DB6 451386
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 3,0
1 8,9 6 4,9,2
2 9,4 7 2,2
3 3 8 8,9,6
4 4,3 9 -

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 28-12-2024

G.8 02
G.7 919
G.6 9850 1449 7747
G.5 8763
G.4 20539 54168 04115 26120 26714 26742 81169
G.3 58502 91896
G.2 13182
G.1 58157
DB6 945921
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 0,7
1 9,5,4 6 3,8,9
2 0,1 7 -
3 9 8 2
4 9,7,2 9 6

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 23-12-2024

G.8 20
G.7 819
G.6 6608 3401 7043
G.5 0334
G.4 09957 62086 36758 72953 96209 11730 90714
G.3 85218 56562
G.2 40976
G.1 01696
DB6 401339
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,9 5 7,8,3
1 9,4,8 6 2
2 0 7 6
3 4,0,9 8 6
4 3 9 6

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 21-12-2024

G.8 32
G.7 112
G.6 0634 9668 8157
G.5 1373
G.4 88013 73486 50294 28740 80621 48119 00908
G.3 35648 52182
G.2 25017
G.1 40894
DB6 566454
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 7,4
1 2,3,9,7 6 8
2 1 7 3
3 2,4 8 6,2
4 0,8 9 4,4

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 16-12-2024

G.8 63
G.7 977
G.6 3138 4777 6283
G.5 5446
G.4 39970 94138 29272 67514 63239 10481 87693
G.3 65936 34076
G.2 25250
G.1 04044
DB6 317622
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 4 6 3
2 2 7 7,7,0,2,6
3 8,8,9,6 8 3,1
4 6,4 9 3

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 14-12-2024

G.8 79
G.7 618
G.6 4705 1835 0681
G.5 6214
G.4 56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571
G.3 09204 42365
G.2 04204
G.1 43410
DB6 174810
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6,7,4,4 5 2
1 8,4,0,0 6 9,5
2 - 7 9,1
3 5,9,2 8 1
4 - 9 -
X