XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 26-05-2025

G.8 60
G.7 371
G.6 1343 6514 9354
G.5 7017
G.4 63177 61189 33675 14995 22462 87669 61906
G.3 94485 33274
G.2 11189
G.1 72305
DB6 824412
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5 5 4
1 4,7,2 6 0,2,9
2 - 7 1,7,5,4
3 - 8 9,5,9
4 3 9 5

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 24-05-2025

G.8 96
G.7 095
G.6 4817 7353 2635
G.5 2379
G.4 74977 27978 43517 94773 25663 57191 16567
G.3 66110 73468
G.2 85565
G.1 16321
DB6 043704
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3
1 7,7,0 6 3,7,8,5
2 1 7 9,7,8,3
3 5 8 -
4 - 9 6,5,1

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 19-05-2025

G.8 26
G.7 380
G.6 0228 4569 2642
G.5 5574
G.4 56588 95760 48646 21878 42336 54954 64363
G.3 07189 07182
G.2 22517
G.1 44650
DB6 793989
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,0
1 7 6 9,0,3
2 6,8 7 4,8
3 6 8 0,8,9,2,9
4 2,6 9 -

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 17-05-2025

G.8 94
G.7 801
G.6 8317 3794 3816
G.5 1859
G.4 67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752
G.3 25242 46196
G.2 76274
G.1 68722
DB6 488774
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 9,2
1 7,6,3 6 -
2 0,2 7 0,4,4
3 - 8 7,5
4 2 9 4,4,4,6

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 12-05-2025

G.8 71
G.7 632
G.6 6790 9513 5964
G.5 3134
G.4 77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033
G.3 79046 41367
G.2 86183
G.1 84441
DB6 347415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 -
1 3,6,5 6 4,4,7,7
2 - 7 1
3 2,4,3 8 5,7,3
4 6,1 9 0

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 10-05-2025

G.8 35
G.7 777
G.6 7275 8839 8703
G.5 2713
G.4 79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162
G.3 36295 04057
G.2 84659
G.1 22310
DB6 879451
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0 5 2,7,9,1
1 3,0 6 2
2 - 7 7,5,6,8
3 5,9,4 8 -
4 4 9 5

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 05-05-2025

G.8 51
G.7 272
G.6 4968 6723 6566
G.5 9165
G.4 12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486
G.3 19512 63236
G.2 74109
G.1 44365
DB6 997334
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,9 5 1
1 2 6 8,6,5,5
2 3,9 7 2
3 2,1,6,4 8 6
4 0 9 -

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 03-05-2025

G.8 77
G.7 180
G.6 8899 3230 6720
G.5 9686
G.4 21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068
G.3 96416 63054
G.2 66034
G.1 10418
DB6 705636
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,4
1 5,6,8 6 8
2 0,4 7 7
3 0,4,6 8 0,6,3,2
4 - 9 9,5

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 28-04-2025

G.8 19
G.7 731
G.6 2291 7000 7730
G.5 3181
G.4 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537
G.3 98986 96193
G.2 50294
G.1 07521
DB6 577286
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 -
1 9 6 -
2 1 7 4,7
3 1,0,7,7,7 8 1,4,6,6
4 6 9 1,3,4

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 26-04-2025

G.8 65
G.7 337
G.6 9415 3641 9010
G.5 2457
G.4 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633
G.3 90340 06903
G.2 81368
G.1 43042
DB6 670517
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 7,4
1 5,0,8,7,7 6 5,8
2 - 7 -
3 7,4,3 8 -
4 1,0,2 9 0

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 21-04-2025

G.8 49
G.7 866
G.6 8929 2925 2008
G.5 6182
G.4 62799 54812 27300 92873 45971 60810 67006
G.3 39183 79606
G.2 64389
G.1 92063
DB6 955525
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0,6,6 5 -
1 2,0 6 6,3
2 9,5,5 7 3,1
3 - 8 2,3,9
4 9 9 9

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 19-04-2025

G.8 00
G.7 842
G.6 3952 3408 1251
G.5 3270
G.4 03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664
G.3 36231 25651
G.2 42793
G.1 87230
DB6 107402
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,7,2 5 2,1,1
1 - 6 7,6,4
2 - 7 0,8,0
3 1,0 8 -
4 2 9 6,3

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 14-04-2025

G.8 61
G.7 730
G.6 9465 3776 6429
G.5 0654
G.4 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462
G.3 79795 70029
G.2 91587
G.1 24550
DB6 499030
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,0
1 - 6 1,5,5,2
2 9,3,8,9 7 6,0,6
3 0,0 8 7
4 4 9 5

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 12-04-2025

G.8 44
G.7 079
G.6 1037 3383 0270
G.5 8956
G.4 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164
G.3 71610 57854
G.2 07448
G.1 88379
DB6 259054
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,7,4,4
1 0 6 3,4
2 4 7 9,0,1,6,3,9
3 7 8 3
4 4,8 9 -
X