XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 25-10-2025

G.8 34
G.7 367
G.6 8804 9443 6823
G.5 9617
G.4 71662 44287 56886 08893 19288 97699 12813
G.3 32663 32110
G.2 60342
G.1 38816
DB6 016855
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 5
1 7,3,0,6 6 7,2,3
2 3 7 -
3 4 8 7,6,8
4 3,2 9 3,9

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 20-10-2025

G.8 48
G.7 391
G.6 2411 0972 2006
G.5 1417
G.4 89650 56620 98366 14642 03043 68914 14933
G.3 88183 97831
G.2 58660
G.1 49726
DB6 261504
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 0
1 1,7,4 6 6,0
2 0,6 7 2
3 3,1 8 3
4 8,2,3 9 1

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 18-10-2025

G.8 49
G.7 551
G.6 7793 5385 5867
G.5 5884
G.4 35044 96876 77407 84801 49132 21773 87865
G.3 68133 82654
G.2 80536
G.1 97111
DB6 567567
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 1,4
1 1 6 7,5,7
2 - 7 6,3
3 2,3,6 8 5,4
4 9,4 9 3

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 13-10-2025

G.8 23
G.7 145
G.6 5345 7485 1721
G.5 8916
G.4 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528
G.3 81221 01713
G.2 65713
G.1 83460
DB6 167699
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 6,1,3,3 6 0
2 3,1,8,1 7 3,6
3 - 8 5,9,3
4 5,5,7 9 9

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 11-10-2025

G.8 72
G.7 900
G.6 9362 7250 4754
G.5 4425
G.4 85294 49527 56337 33647 38398 51617 24544
G.3 61769 37125
G.2 83226
G.1 25869
DB6 688416
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0,4
1 7,6 6 2,9,9
2 5,7,5,6 7 2
3 7 8 -
4 7,4 9 4,8

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 06-10-2025

G.8 82
G.7 401
G.6 1571 9770 9198
G.5 2716
G.4 22894 40118 99026 54423 41262 53805 04941
G.3 06066 42180
G.2 51868
G.1 47917
DB6 092612
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 -
1 6,8,7,2 6 2,6,8
2 6,3 7 1,0
3 - 8 2,0
4 1 9 8,4

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 04-10-2025

G.8 92
G.7 780
G.6 7023 4600 5205
G.5 9323
G.4 35175 01730 84095 74543 02478 05145 81293
G.3 38329 04467
G.2 16736
G.1 21094
DB6 427538
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 -
1 - 6 7
2 3,3,9 7 5,8
3 0,6,8 8 0
4 3,5 9 2,5,3,4

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 29-09-2025

G.8 17
G.7 309
G.6 7771 6732 0290
G.5 1345
G.4 84471 58120 80618 94537 17282 07642 22805
G.3 42987 42685
G.2 47716
G.1 64878
DB6 481776
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5 5 -
1 7,8,6 6 -
2 0 7 1,1,8,6
3 2,7 8 2,7,5
4 5,2 9 0

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 27-09-2025

G.8 79
G.7 465
G.6 5935 1290 9616
G.5 9546
G.4 90019 04681 92345 17983 37838 02433 93380
G.3 03257 59706
G.2 72599
G.1 63216
DB6 921004
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 7
1 6,9,6 6 5
2 - 7 9
3 5,8,3 8 1,3,0
4 6,5 9 0,9

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 22-09-2025

G.8 87
G.7 852
G.6 9571 6019 2405
G.5 6149
G.4 64926 22281 50949 74880 85016 47748 48018
G.3 87918 71659
G.2 28736
G.1 79807
DB6 563054
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 2,9,4
1 9,6,8,8 6 -
2 6 7 1
3 6 8 7,1,0
4 9,9,8 9 -

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 20-09-2025

G.8 07
G.7 553
G.6 6695 6419 2811
G.5 5561
G.4 97753 96955 40384 76319 69914 52820 90137
G.3 42285 60001
G.2 40459
G.1 88786
DB6 916888
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 3,3,5,9
1 9,1,9,4 6 1
2 0 7 -
3 7 8 4,5,6,8
4 - 9 5

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 15-09-2025

G.8 49
G.7 119
G.6 4887 7740 0891
G.5 9487
G.4 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217
G.3 61534 60838
G.2 27621
G.1 92861
DB6 834299
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 9,7 6 1
2 1 7 -
3 5,7,4,8 8 7,7,4,1
4 9,0,8 9 1,9

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 13-09-2025

G.8 78
G.7 132
G.6 1552 8393 8328
G.5 9022
G.4 96135 67873 82271 42453 93841 18480 21794
G.3 28064 64391
G.2 83274
G.1 45028
DB6 434536
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,3
1 - 6 4
2 8,2,8 7 8,3,1,4
3 2,5,6 8 0
4 1 9 3,4,1

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 08-09-2025

G.8 12
G.7 989
G.6 6130 6879 4291
G.5 7638
G.4 80569 41512 16142 35713 87573 98158 97674
G.3 63305 76773
G.2 95052
G.1 25108
DB6 863498
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,8 5 8,2
1 2,2,3 6 9
2 - 7 9,3,4,3
3 0,8 8 9
4 2 9 1,8
X