XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 14-04-2025

G.8 61
G.7 730
G.6 9465 3776 6429
G.5 0654
G.4 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462
G.3 79795 70029
G.2 91587
G.1 24550
DB6 499030
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,0
1 - 6 1,5,5,2
2 9,3,8,9 7 6,0,6
3 0,0 8 7
4 4 9 5

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 12-04-2025

G.8 44
G.7 079
G.6 1037 3383 0270
G.5 8956
G.4 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164
G.3 71610 57854
G.2 07448
G.1 88379
DB6 259054
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,7,4,4
1 0 6 3,4
2 4 7 9,0,1,6,3,9
3 7 8 3
4 4,8 9 -

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 07-04-2025

G.8 54
G.7 957
G.6 2889 3278 3598
G.5 6732
G.4 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725
G.3 86251 70329
G.2 76834
G.1 50914
DB6 166943
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,7,1
1 6,4 6 0,4,3
2 5,9 7 8
3 2,6,4 8 9
4 3 9 8,0

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 05-04-2025

G.8 77
G.7 840
G.6 9720 8316 6218
G.5 7217
G.4 86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115
G.3 08697 10656
G.2 61528
G.1 42063
DB6 964098
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 6,8,7,5 6 5,6,3
2 0,8 7 7
3 9 8 -
4 0,0 9 1,4,7,8

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 31-03-2025

G.8 16
G.7 696
G.6 8402 0404 4788
G.5 9653
G.4 94347 30688 13422 98834 73726 01163 51274
G.3 33741 78478
G.2 16934
G.1 97314
DB6 300168
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4 5 3
1 6,4 6 3,8
2 2,6 7 4,8
3 4,4 8 8,8
4 7,1 9 6

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 29-03-2025

G.8 15
G.7 789
G.6 2932 8625 3543
G.5 6743
G.4 59058 22076 13510 21141 90270 61365 26638
G.3 17158 87424
G.2 21039
G.1 26271
DB6 752779
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,8
1 5,0 6 5
2 5,4 7 6,0,1,9
3 2,8,9 8 9
4 3,3,1 9 -

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 24-03-2025

G.8 64
G.7 622
G.6 1781 9565 6081
G.5 1385
G.4 25276 30384 22144 69994 93952 43948 12904
G.3 33158 97495
G.2 58869
G.1 83429
DB6 500922
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 2,8
1 - 6 4,5,9
2 2,9,2 7 6
3 - 8 1,1,5,4
4 4,8 9 4,5

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 22-03-2025

G.8 65
G.7 867
G.6 6334 4312 1991
G.5 8056
G.4 82918 16939 20457 61412 68495 90365 32407
G.3 26616 27735
G.2 80794
G.1 12658
DB6 838911
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 6,7,8
1 2,8,2,6,1 6 5,7,5
2 - 7 -
3 4,9,5 8 -
4 - 9 1,5,4

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 17-03-2025

G.8 03
G.7 348
G.6 7786 2409 4667
G.5 4103
G.4 21205 65370 32624 84058 67208 95912 35377
G.3 87573 77164
G.2 53480
G.1 62539
DB6 713581
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,3,5,8 5 8
1 2 6 7,4
2 4 7 0,7,3
3 9 8 6,0,1
4 8 9 -

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 15-03-2025

G.8 92
G.7 124
G.6 3147 2256 6760
G.5 7862
G.4 19742 39446 26128 54984 01680 50195 66848
G.3 22937 91397
G.2 62276
G.1 25713
DB6 970730
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 3 6 0,2
2 4,8 7 6
3 7,0 8 4,0
4 7,2,6,8 9 2,5,7

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 10-03-2025

G.8 22
G.7 308
G.6 9728 5815 1472
G.5 4838
G.4 10432 19588 19647 58792 91914 87983 27874
G.3 35473 42244
G.2 15246
G.1 83264
DB6 170643
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 5,4 6 4
2 2,8 7 2,4,3
3 8,2 8 8,3
4 7,4,6,3 9 2

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 08-03-2025

G.8 28
G.7 535
G.6 4129 4794 2827
G.5 4623
G.4 82890 72367 40623 88401 66944 02770 16580
G.3 40835 62243
G.2 74036
G.1 01109
DB6 877729
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 -
1 - 6 7
2 8,9,7,3,3,9 7 0
3 5,5,6 8 0
4 4,3 9 4,0

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 03-03-2025

G.8 80
G.7 439
G.6 8277 9465 9759
G.5 2310
G.4 07390 23072 15262 97012 23086 36393 09364
G.3 56375 58953
G.2 99699
G.1 59505
DB6 249761
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 9,3
1 0,2 6 5,2,4,1
2 - 7 7,2,5
3 9 8 0,6
4 - 9 0,3,9

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 01-03-2025

G.8 69
G.7 143
G.6 4158 4748 3118
G.5 7676
G.4 16101 06988 54966 11589 14091 71513 71974
G.3 35088 22437
G.2 30616
G.1 10618
DB6 108907
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 8
1 8,3,6,8 6 9,6
2 - 7 6,4
3 7 8 8,9,8
4 3,8 9 1
X