XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 25-08-2025

G.8 56
G.7 520
G.6 7889 0788 3476
G.5 0732
G.4 93189 87798 40424 66931 40833 81782 97389
G.3 60901 69784
G.2 70671
G.1 97958
DB6 895927
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 6,8
1 - 6 -
2 0,4,7 7 6,1
3 2,1,3 8 9,8,9,2,9,4
4 - 9 8

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 23-08-2025

G.8 57
G.7 452
G.6 5194 4378 4089
G.5 9621
G.4 46778 29292 93361 61107 33066 43583 23716
G.3 85442 12711
G.2 53252
G.1 88839
DB6 556033
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 7,2,2
1 6,1 6 1,6
2 1 7 8,8
3 9,3 8 9,3
4 2 9 4,2

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 18-08-2025

G.8 06
G.7 498
G.6 5913 1642 4571
G.5 6238
G.4 72453 41282 36199 54266 22387 91059 68670
G.3 82623 20593
G.2 69628
G.1 65820
DB6 544764
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 3,9
1 3 6 6,4
2 3,8,0 7 1,0
3 8 8 2,7
4 2 9 8,9,3

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 16-08-2025

G.8 30
G.7 044
G.6 9499 2132 9738
G.5 0361
G.4 45443 81777 90256 29548 57276 00172 44059
G.3 28692 95777
G.2 99851
G.1 98832
DB6 771331
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,9,1
1 - 6 1
2 - 7 7,6,2,7
3 0,2,8,2,1 8 -
4 4,3,8 9 9,2

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 11-08-2025

G.8 94
G.7 228
G.6 9307 8657 7161
G.5 9351
G.4 48826 73784 61939 07102 06772 32036 23652
G.3 34510 96342
G.2 58818
G.1 18218
DB6 239999
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,2 5 7,1,2
1 0,8,8 6 1
2 8,6 7 2
3 9,6 8 4
4 2 9 4,9

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 09-08-2025

G.8 49
G.7 668
G.6 3382 7706 8854
G.5 1435
G.4 86958 83223 66677 95090 61271 91138 30741
G.3 53378 14777
G.2 07750
G.1 17329
DB6 078249
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,8,0
1 - 6 8
2 3,9 7 7,1,8,7
3 5,8 8 2
4 9,1,9 9 0

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 04-08-2025

G.8 07
G.7 786
G.6 2816 7805 7702
G.5 4454
G.4 75343 58375 34770 71970 55713 65694 18946
G.3 50993 51695
G.2 66463
G.1 53936
DB6 537881
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,2 5 4
1 6,3 6 3
2 - 7 5,0,0
3 6 8 6,1
4 3,6 9 4,3,5

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 02-08-2025

G.8 38
G.7 672
G.6 5735 1654 6691
G.5 0733
G.4 61058 87818 01063 58977 82019 47500 65167
G.3 89942 02439
G.2 07664
G.1 79252
DB6 172738
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 4,8,2
1 8,9 6 3,7,4
2 - 7 2,7
3 8,5,3,9,8 8 -
4 2 9 1

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 28-07-2025

G.8 12
G.7 012
G.6 3477 8617 3396
G.5 4263
G.4 91943 01363 82314 22407 66763 38746 13615
G.3 28193 15924
G.2 91572
G.1 60248
DB6 629034
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 2,2,7,4,5 6 3,3,3
2 4 7 7,2
3 4 8 -
4 3,6,8 9 6,3

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 26-07-2025

G.8 27
G.7 110
G.6 0817 0735 3018
G.5 5581
G.4 47945 41019 52726 10896 00623 80317 13408
G.3 57554 86886
G.2 83664
G.1 13948
DB6 962753
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 4,3
1 0,7,8,9,7 6 4
2 7,6,3 7 -
3 5 8 1,6
4 5,8 9 6

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 21-07-2025

G.8 08
G.7 862
G.6 3003 5490 9600
G.5 0086
G.4 28570 28229 15721 65941 67741 61128 83395
G.3 56603 38749
G.2 91548
G.1 82047
DB6 888994
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,0,3 5 -
1 - 6 2
2 9,1,8 7 0
3 - 8 6
4 1,1,9,8,7 9 0,5,4

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 19-07-2025

G.8 61
G.7 225
G.6 6520 9923 9102
G.5 5200
G.4 08665 48713 23329 51590 41995 04948 96358
G.3 25175 85442
G.2 54682
G.1 27223
DB6 106753
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 8,3
1 3 6 1,5
2 5,0,3,9,3 7 5
3 - 8 2
4 8,2 9 0,5

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 14-07-2025

G.8 21
G.7 234
G.6 0845 3277 1781
G.5 3987
G.4 17719 42065 95756 18369 04712 40224 42958
G.3 30535 66161
G.2 54045
G.1 93433
DB6 866372
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,8
1 9,2 6 5,9,1
2 1,4 7 7,2
3 4,5,3 8 1,7
4 5,5 9 -

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 12-07-2025

G.8 29
G.7 731
G.6 7575 4808 3107
G.5 0119
G.4 56352 03766 36086 99989 94244 92366 69706
G.3 66772 94828
G.2 12572
G.1 40497
DB6 475742
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7,6 5 2
1 9 6 6,6
2 9,8 7 5,2,2
3 1 8 6,9
4 4,2 9 7
X