XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 24-11-2025

G.8 40
G.7 855
G.6 8901 1401 3332
G.5 2788
G.4 53034 40706 25967 60778 06927 46105 81598
G.3 16799 21296
G.2 39707
G.1 25908
DB6 392530
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,6,5,7,8 5 5
1 - 6 7
2 7 7 8
3 2,4,0 8 8
4 0 9 8,9,6

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 22-11-2025

G.8 48
G.7 441
G.6 3034 1925 5293
G.5 0213
G.4 43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347
G.3 86235 29185
G.2 87729
G.1 29518
DB6 364551
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 3,7,8 6 -
2 5,8,9 7 -
3 4,9,6,5 8 5
4 8,1,7 9 3,4,0

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 17-11-2025

G.8 62
G.7 054
G.6 0430 4787 1780
G.5 3065
G.4 47136 36090 96461 33717 63317 10134 85124
G.3 72931 46224
G.2 56216
G.1 29546
DB6 998227
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 7,7,6 6 2,5,1
2 4,4,7 7 -
3 0,6,4,1 8 7,0
4 6 9 0

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 15-11-2025

G.8 37
G.7 904
G.6 5887 2716 3269
G.5 6402
G.4 13800 42129 33293 00272 44269 07364 26540
G.3 03348 18920
G.2 30942
G.1 89284
DB6 112150
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2,0 5 0
1 6 6 9,9,4
2 9,0 7 2
3 7 8 7,4
4 0,8,2 9 3

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 10-11-2025

G.8 86
G.7 157
G.6 7264 9320 1812
G.5 5064
G.4 14231 44852 29190 50078 37646 06789 30671
G.3 69540 05881
G.2 95173
G.1 92841
DB6 837009
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 7,2
1 2 6 4,4
2 0 7 8,1,3
3 1 8 6,9,1
4 6,0,1 9 0

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 08-11-2025

G.8 18
G.7 167
G.6 6157 4480 4282
G.5 5006
G.4 25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642
G.3 64684 21283
G.2 40482
G.1 94006
DB6 862490
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 7
1 8 6 7
2 8 7 9
3 6,5 8 0,2,8,4,3,2
4 2,2 9 0

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 03-11-2025

G.8 50
G.7 253
G.6 4100 7639 1138
G.5 4034
G.4 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943
G.3 96679 18964
G.2 08591
G.1 49787
DB6 842823
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7 5 0,3
1 - 6 0,6,4,4
2 3 7 9
3 9,8,4 8 7
4 6,3 9 4,1

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 01-11-2025

G.8 48
G.7 050
G.6 0547 1482 8276
G.5 3912
G.4 68833 28879 38136 75798 63073 34046 79770
G.3 17421 04629
G.2 22853
G.1 26168
DB6 425632
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,3
1 2 6 8
2 1,9 7 6,9,3,0
3 3,6,2 8 2
4 8,7,6 9 8

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 27-10-2025

G.8 55
G.7 661
G.6 8176 7642 5543
G.5 4452
G.4 35787 14903 86604 34679 21781 21988 14568
G.3 57607 21883
G.2 96309
G.1 80452
DB6 586769
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,7,9 5 5,2,2
1 - 6 1,8,9
2 - 7 6,9
3 - 8 7,1,8,3
4 2,3 9 -

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 25-10-2025

G.8 34
G.7 367
G.6 8804 9443 6823
G.5 9617
G.4 71662 44287 56886 08893 19288 97699 12813
G.3 32663 32110
G.2 60342
G.1 38816
DB6 016855
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 5
1 7,3,0,6 6 7,2,3
2 3 7 -
3 4 8 7,6,8
4 3,2 9 3,9

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 20-10-2025

G.8 48
G.7 391
G.6 2411 0972 2006
G.5 1417
G.4 89650 56620 98366 14642 03043 68914 14933
G.3 88183 97831
G.2 58660
G.1 49726
DB6 261504
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 0
1 1,7,4 6 6,0
2 0,6 7 2
3 3,1 8 3
4 8,2,3 9 1

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 18-10-2025

G.8 49
G.7 551
G.6 7793 5385 5867
G.5 5884
G.4 35044 96876 77407 84801 49132 21773 87865
G.3 68133 82654
G.2 80536
G.1 97111
DB6 567567
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 1,4
1 1 6 7,5,7
2 - 7 6,3
3 2,3,6 8 5,4
4 9,4 9 3

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 13-10-2025

G.8 23
G.7 145
G.6 5345 7485 1721
G.5 8916
G.4 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528
G.3 81221 01713
G.2 65713
G.1 83460
DB6 167699
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 6,1,3,3 6 0
2 3,1,8,1 7 3,6
3 - 8 5,9,3
4 5,5,7 9 9

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 11-10-2025

G.8 72
G.7 900
G.6 9362 7250 4754
G.5 4425
G.4 85294 49527 56337 33647 38398 51617 24544
G.3 61769 37125
G.2 83226
G.1 25869
DB6 688416
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0,4
1 7,6 6 2,9,9
2 5,7,5,6 7 2
3 7 8 -
4 7,4 9 4,8
X