XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HCM - Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HCM cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 07-07-2025

G.8 88
G.7 078
G.6 8637 2173 3554
G.5 7388
G.4 45642 58285 00997 16819 18294 43639 06858
G.3 58379 51740
G.2 70209
G.1 82625
DB6 287172
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 4,8
1 9 6 -
2 5 7 8,3,9,2
3 7,9 8 8,8,5
4 2,0 9 7,4

2 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 05-07-2025

G.8 08
G.7 660
G.6 0796 4195 8754
G.5 0004
G.4 07629 77576 38043 04872 23734 56551 30457
G.3 05086 15824
G.2 54171
G.1 58065
DB6 141938
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4 5 4,1,7
1 - 6 0,5
2 9,4 7 6,2,1
3 4,8 8 6
4 3 9 6,5

3 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 30-06-2025

G.8 60
G.7 270
G.6 9368 7783 9560
G.5 4585
G.4 54631 25656 22952 21057 26040 51550 80192
G.3 88722 75108
G.2 39399
G.1 16942
DB6 974826
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 6,2,7,0
1 - 6 0,8,0
2 2,6 7 0
3 1 8 3,5
4 0,2 9 2,9

4 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 28-06-2025

G.8 28
G.7 467
G.6 6384 0413 0653
G.5 5236
G.4 92186 42886 40717 27650 40847 95135 11179
G.3 80215 73181
G.2 87920
G.1 50146
DB6 696717
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,0
1 3,7,5,7 6 7
2 8,0 7 9
3 6,5 8 4,6,6,1
4 7,6 9 -

5 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 23-06-2025

G.8 68
G.7 598
G.6 6133 3321 3507
G.5 1535
G.4 08408 19868 05184 61595 18899 86041 82877
G.3 59081 65623
G.2 71630
G.1 28959
DB6 156675
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8 5 9
1 - 6 8,8
2 1,3 7 7,5
3 3,5,0 8 4,1
4 1 9 8,5,9

6 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 21-06-2025

G.8 51
G.7 676
G.6 3135 6453 5527
G.5 1533
G.4 32902 74585 58093 85799 06190 72301 28719
G.3 13842 59640
G.2 97009
G.1 11562
DB6 485230
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,9 5 1,3
1 9 6 2
2 7 7 6
3 5,3,0 8 5
4 2,0 9 3,9,0

7 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 16-06-2025

G.8 07
G.7 419
G.6 3173 9629 0927
G.5 4086
G.4 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599
G.3 59326 56270
G.2 76395
G.1 57037
DB6 995595
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6 5 -
1 9,5,3 6 -
2 9,7,6 7 3,0,0
3 5,7 8 6
4 - 9 7,9,5,5

8 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 14-06-2025

G.8 20
G.7 030
G.6 2279 4764 4104
G.5 5471
G.4 20165 52435 11187 61014 42441 26107 14370
G.3 33657 23130
G.2 45879
G.1 52518
DB6 587296
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 7
1 4,8 6 4,5
2 0 7 9,1,0,9
3 0,5,0 8 7
4 1 9 6

9 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 09-06-2025

G.8 12
G.7 040
G.6 0510 1376 3096
G.5 2775
G.4 52539 09919 83713 88919 55005 07398 99696
G.3 05771 10905
G.2 37750
G.1 70029
DB6 945743
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 0
1 2,0,9,3,9 6 -
2 9 7 6,5,1
3 9 8 -
4 0,3 9 6,8,6

10 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 7, XSHCM 07-06-2025

G.8 68
G.7 608
G.6 3029 7316 1412
G.5 1239
G.4 01542 96594 43214 63761 33600 70478 67313
G.3 25031 92848
G.2 75389
G.1 75764
DB6 521276
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 -
1 6,2,4,3 6 8,1,4
2 9 7 8,6
3 9,1 8 9
4 2,8 9 4

11 - Vị trí duy nhất TPHCM, XSHCM Thứ 2, XSHCM 02-06-2025

G.8 37
G.7 698
G.6 7275 2835 5617
G.5 0580
G.4 61825 12695 72695 79159 75216 32211 03837
G.3 57161 22153
G.2 28699
G.1 22666
DB6 390609
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9,3
1 7,6,1 6 1,6
2 5 7 5
3 7,5,7 8 0
4 - 9 8,5,5,9

12 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 31-05-2025

G.8 76
G.7 855
G.6 5584 0678 0551
G.5 2523
G.4 38413 01149 94686 97770 66011 34352 28690
G.3 10533 11339
G.2 99875
G.1 91731
DB6 093936
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,1,2
1 3,1 6 -
2 3 7 6,8,0,5
3 3,9,1,6 8 4,6
4 9 9 0

13 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 2, XSHCM 26-05-2025

G.8 60
G.7 371
G.6 1343 6514 9354
G.5 7017
G.4 63177 61189 33675 14995 22462 87669 61906
G.3 94485 33274
G.2 11189
G.1 72305
DB6 824412
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5 5 4
1 4,7,2 6 0,2,9
2 - 7 1,7,5,4
3 - 8 9,5,9
4 3 9 5

14 - Vị trí duy nhất TPHCM, SXHCM Thứ 7, XSHCM 24-05-2025

G.8 96
G.7 095
G.6 4817 7353 2635
G.5 2379
G.4 74977 27978 43517 94773 25663 57191 16567
G.3 66110 73468
G.2 85565
G.1 16321
DB6 043704
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3
1 7,7,0 6 3,7,8,5
2 1 7 9,7,8,3
3 5 8 -
4 - 9 6,5,1
X