XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HG - Vị trí Hậu Giang - Thống kê vị trí XSHG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 25-10-2025

G.8 25
G.7 091
G.6 8746 0919 0609
G.5 5548
G.4 82578 97550 61046 61104 13370 16494 29296
G.3 59398 61058
G.2 06799
G.1 38098
DB6 408671
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4 5 0,8
1 9 6 -
2 5 7 8,0,1
3 - 8 -
4 6,8,6 9 1,4,6,8,9,8

2 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 18-10-2025

G.8 57
G.7 270
G.6 3674 5474 3139
G.5 3127
G.4 06439 61854 51578 65371 89214 18946 56165
G.3 36955 10569
G.2 03592
G.1 69495
DB6 082000
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 7,4,5
1 4 6 5,9
2 7 7 0,4,4,8,1
3 9,9 8 -
4 6 9 2,5

3 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 11-10-2025

G.8 70
G.7 459
G.6 5867 8476 5981
G.5 4201
G.4 24847 06898 20751 01728 42145 78320 67381
G.3 72372 32910
G.2 48387
G.1 84773
DB6 595981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 9,1
1 0 6 7
2 8,0 7 0,6,2,3
3 - 8 1,1,7,1
4 7,5 9 8

4 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 04-10-2025

G.8 16
G.7 664
G.6 1766 3752 2158
G.5 8558
G.4 25446 33370 03470 44814 59635 66368 57108
G.3 53157 15128
G.2 97788
G.1 57368
DB6 803168
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 2,8,8,7
1 6,4 6 4,6,8,8,8
2 8 7 0,0
3 5 8 8
4 6 9 -

5 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 27-09-2025

G.8 65
G.7 012
G.6 7818 7389 3008
G.5 9817
G.4 66052 80338 22373 96006 99858 12111 13286
G.3 40564 79047
G.2 46181
G.1 82984
DB6 899113
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6 5 2,8
1 2,8,7,1,3 6 5,4
2 - 7 3
3 8 8 9,6,1,4
4 7 9 -

6 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 20-09-2025

G.8 46
G.7 670
G.6 1132 2716 3651
G.5 1003
G.4 17856 37002 01297 80536 80223 45576 30739
G.3 74730 05102
G.2 14951
G.1 39723
DB6 549938
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,2 5 1,6,1
1 6 6 -
2 3,3 7 0,6
3 2,6,9,0,8 8 -
4 6 9 7

7 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 13-09-2025

G.8 98
G.7 845
G.6 6165 6401 3305
G.5 1852
G.4 42130 15607 71845 71650 52876 53614 21310
G.3 89980 84436
G.2 59425
G.1 02139
DB6 367958
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5,7 5 2,0,8
1 4,0 6 5
2 5 7 6
3 0,6,9 8 0
4 5,5 9 8

8 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 06-09-2025

G.8 50
G.7 006
G.6 3899 5462 5674
G.5 8822
G.4 80473 56203 79525 62040 45422 68198 66944
G.3 55964 39956
G.2 79801
G.1 10277
DB6 313260
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3,1 5 0,6
1 - 6 2,4,0
2 2,5,2 7 4,3,7
3 - 8 -
4 0,4 9 9,8

9 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 30-08-2025

G.8 30
G.7 074
G.6 5361 3530 6668
G.5 4233
G.4 77533 93310 63896 84931 48724 80994 44947
G.3 02873 53430
G.2 11515
G.1 87037
DB6 914389
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 0,5 6 1,8
2 4 7 4,3
3 0,0,3,3,1,0,7 8 9
4 7 9 6,4

10 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 23-08-2025

G.8 06
G.7 496
G.6 9080 9587 3540
G.5 0045
G.4 63463 08575 03773 93769 49750 30749 28854
G.3 49443 81387
G.2 63353
G.1 67590
DB6 465406
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 0,4,3
1 - 6 3,9
2 - 7 5,3
3 - 8 0,7,7
4 0,5,9,3 9 6,0

11 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, XSHG Thứ 7, XSHG 16-08-2025

G.8 83
G.7 614
G.6 4647 6251 3280
G.5 1971
G.4 00333 41103 91121 27043 23499 32415 59172
G.3 61573 33303
G.2 97644
G.1 40598
DB6 545503
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,3 5 1
1 4,5 6 -
2 1 7 1,2,3
3 3 8 3,0
4 7,3,4 9 9,8

12 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, SXHG Thứ 7, XSHG 09-08-2025

G.8 55
G.7 470
G.6 4002 8425 6089
G.5 4726
G.4 47575 69187 48342 66317 65759 26447 51013
G.3 16857 30369
G.2 06422
G.1 06757
DB6 645616
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 5,9,7,7
1 7,3,6 6 9
2 5,6,2 7 0,5
3 - 8 9,7
4 2,7 9 -

13 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, SXHG Thứ 7, XSHG 02-08-2025

G.8 00
G.7 236
G.6 9794 3507 5876
G.5 3624
G.4 44608 02036 02809 14972 24643 49221 56818
G.3 37153 19173
G.2 68450
G.1 07376
DB6 719324
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7,8,9 5 3,0
1 8 6 -
2 4,1,4 7 6,2,3,6
3 6,6 8 -
4 3 9 4

14 - Vị trí duy nhất Hậu Giang, SXHG Thứ 7, XSHG 26-07-2025

G.8 39
G.7 016
G.6 2151 4326 7833
G.5 1246
G.4 49690 88857 37443 39106 98891 02552 53009
G.3 66669 06258
G.2 70236
G.1 22025
DB6 701555
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9 5 1,7,2,8,5
1 6 6 9
2 6,5 7 -
3 9,3,6 8 -
4 6,3 9 0,1
X