XSMN 16/09/2023 - Xổ số miền Nam ngày 16-09-2023
|
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
G.8 |
51
|
59
|
14
|
06
|
G.7 |
997
|
197
|
815
|
656
|
G.6 |
1532
9443
2480
|
8706
8059
3392
|
3445
1936
1175
|
8507
2149
7355
|
G.5 |
3532
|
7364
|
3555
|
1757
|
G.4 |
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
|
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
|
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
|
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
|
G.3 |
96415
91604
|
23240
43402
|
91437
84245
|
13414
97060
|
G.2 |
65464
|
85380
|
32874
|
51116
|
G.1 |
55737
|
63514
|
18839
|
82723
|
ĐB |
819447
|
097778
|
758268
|
987278
|
Đầu |
TPHCM
|
Long An
|
Bình Phước
|
Hậu Giang
|
0 |
4
|
6,2
|
8,6
|
6,7
|
1 |
5
|
4
|
4,5
|
0,3,2,4,6
|
2 |
7,4
|
-
|
8
|
3
|
3 |
2,2,4,3,7
|
-
|
6,7,9
|
-
|
4 |
3,7
|
2,9,0
|
5,5
|
9
|
5 |
1
|
9,9,2
|
5
|
6,5,7
|
6 |
4
|
4,8,2
|
8
|
8,0,0
|
7 |
2,1
|
8,8
|
5,3,7,4
|
8
|
8 |
0
|
0
|
7
|
8
|
9 |
7,3
|
7,2,9
|
3
|
5
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |