Hôm nay: Thứ Bảy ngày 23/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 10/09/2023 - Xổ số miền Nam ngày 10-09-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G.8 | 09 | 70 | 93 |
G.7 | 773 | 306 | 347 |
G.6 | 8659 1875 2416 | 0854 7504 0586 | 2095 7642 4062 |
G.5 | 8859 | 9754 | 3259 |
G.4 | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 | 12958 02763 90061 05164 56411 02136 69630 |
G.3 | 50818 73315 | 01238 47758 | 67781 99151 |
G.2 | 88200 | 33550 | 95737 |
G.1 | 38434 | 24931 | 78014 |
ĐB | 926219 | 942403 | 892737 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9,0 | 6,4,8,3 | - |
1 | 6,0,8,5,9 | 6 | 1,4 |
2 | - | 8,1,3 | - |
3 | 1,4 | 8,1 | 6,0,7,7 |
4 | - | - | 7,2 |
5 | 9,9,2,4,2 | 4,4,8,0 | 9,8,1 |
6 | - | - | 2,3,1,4 |
7 | 3,5,4 | 0,1 | - |
8 | 1 | 6,1 | 1 |
9 | - | - | 3,5 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 09/09/2023
- XSMN 08/09/2023
- XSMN 07/09/2023
- XSMN 06/09/2023
- XSMN 05/09/2023
- XSMN 04/09/2023
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Chủ Nhật hôm nay XSTG , XSKG , XSDL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |