XSMN 23/12/2022 - Xổ số miền Nam ngày 23-12-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | G.8 | 76 | 35 | 05 | 
                                        
                                            | G.7 | 232 | 174 | 776 | 
                                        
                                            | G.6 | 3260 
                                                         9364 
                                                         9502 | 6818 
                                                         0146 
                                                         3599 | 3350 
                                                         3528 
                                                         8217 | 
                                        
                                            | G.5 | 4840 | 7645 | 5023 | 
                                        
                                            | G.4 | 62735 
                                                         22178 
                                                         75929 
                                                         61740 
                                                         59902 
                                                         34296 
                                                         06606 | 33363 
                                                         13104 
                                                         96268 
                                                         50222 
                                                         48419 
                                                         86081 
                                                         51105 | 27787 
                                                         62033 
                                                         62458 
                                                         66925 
                                                         25549 
                                                         67771 
                                                         18412 | 
                                        
                                            | G.3 | 93285 
                                                         60602 | 52352 
                                                         55771 | 18627 
                                                         43693 | 
                                        
                                            | G.2 | 45733 | 67901 | 92989 | 
                                        
                                            | G.1 | 84681 | 88017 | 69250 | 
                                        
                                            | ĐB | 012355 | 930459 | 225208 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
                                        
                                            | 0 | 2,2,6,2 | 4,5,1 | 5,8 | 
                                        
                                            | 1 | - | 8,9,7 | 7,2 | 
                                        
                                            | 2 | 9 | 2 | 8,3,5,7 | 
                                        
                                            | 3 | 2,5,3 | 5 | 3 | 
                                        
                                            | 4 | 0,0 | 6,5 | 9 | 
                                        
                                            | 5 | 5 | 2,9 | 0,8,0 | 
                                        
                                            | 6 | 0,4 | 3,8 | - | 
                                        
                                            | 7 | 6,8 | 4,1 | 6,1 | 
                                        
                                            | 8 | 5,1 | 1 | 7,9 | 
                                        
                                            | 9 | 6 | 9 | 3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |