XSMT Chu Nhat - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 39 | 21 | 68 |
G.7 | 582 | 296 | 567 |
G.6 | 3311 5611 6037 | 9318 2618 4100 | 8496 9379 6484 |
G.5 | 7333 | 7308 | 3822 |
G.4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 |
G.3 | 90912 48678 | 43698 75361 | 43060 72083 |
G.2 | 67722 | 73509 | 81204 |
G.1 | 63365 | 49634 | 42379 |
ĐB | 937159 | 126285 | 082849 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | - | 0,8,9 | 4 |
1 | 1,1,2 | 8,8,8 | - |
2 | 2 | 1,8 | 2,2,1 |
3 | 9,7,3,2 | 7,4 | 2,9 |
4 | 6 | - | 9 |
5 | 4,9 | 3 | - |
6 | 1,5 | 5,1 | 8,7,0 |
7 | 1,8,9,8 | - | 9,2,9 |
8 | 2 | 2,3,5 | 4,3,3 |
9 | - | 6,8 | 6,1 |
- Xem kết quả Xổ số miền Trung nhanh và chính xác
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số trực tiếp Miền Trung vào lúc 17h10 hôm nay
- Xem thống kê lô gan miền Trung nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 82 | 82 | 29 |
G.7 | 361 | 973 | 597 |
G.6 | 4420 8135 3610 | 2386 3636 4109 | 2844 6439 8142 |
G.5 | 8062 | 1752 | 8806 |
G.4 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 |
G.3 | 41451 15528 | 75394 75880 | 96600 34049 |
G.2 | 58383 | 47666 | 52172 |
G.1 | 32757 | 95822 | 60601 |
ĐB | 246747 | 783019 | 620914 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 5 | 9 | 6,2,9,0,1 |
1 | 0 | 9 | 4 |
2 | 0,1,8 | 2,2 | 9 |
3 | 5,7 | 6,6 | 9,9,2,3 |
4 | 7,7 | 4,2 | 4,2,4,3,9 |
5 | 1,7 | 2,1,5 | - |
6 | 1,2 | 6 | - |
7 | 7 | 3 | 2 |
8 | 2,9,7,3 | 2,6,4,0 | - |
9 | - | 4 | 7 |
- Quay thử xổ số Miền Trung hôm nay lấy hên
- Xem nhanh kết quả SXMT hôm nay
- Xem phân tích xổ số miền Trung nhanh và chuẩn xác nhất
- Xem Sổ kết quả miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 61 | 15 | 62 |
G.7 | 229 | 743 | 601 |
G.6 | 1782 6657 6876 | 9497 8628 1090 | 3761 4582 0572 |
G.5 | 3011 | 0161 | 3255 |
G.4 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 | 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 | 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 |
G.3 | 12407 42000 | 02377 77523 | 48440 53399 |
G.2 | 64651 | 13383 | 06282 |
G.1 | 60656 | 27278 | 06086 |
ĐB | 083283 | 921662 | 950381 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 8,7,0 | - | 1 |
1 | 1 | 5 | 2,9 |
2 | 9 | 8,0,1,1,3 | 8 |
3 | 1 | - | 5 |
4 | - | 3,4 | 0 |
5 | 7,1,6 | - | 5 |
6 | 1,1 | 1,2 | 2,1,4 |
7 | 6,6 | 9,7,0,7,8 | 2 |
8 | 2,6,3 | 3 | 2,4,7,2,6,1 |
9 | 4,5 | 7,0 | 9 |
- Xem thống kê lô xiên
- Xem thống kê lô kép chuẩn xác nhất
- Xem thống kê tần suất
- Xem phân tích xổ số miền Trung nhanh và chuẩn xác nhất
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 03 | 16 | 68 |
G.7 | 336 | 693 | 647 |
G.6 | 1866 0738 3086 | 5384 4591 0556 | 4376 7715 1159 |
G.5 | 9257 | 2453 | 3684 |
G.4 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 | 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 | 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 |
G.3 | 42691 28062 | 20237 54793 | 82286 10965 |
G.2 | 83534 | 75779 | 05020 |
G.1 | 55824 | 08277 | 74754 |
ĐB | 271494 | 602156 | 577483 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 79 | 84 | 88 |
G.7 | 264 | 631 | 301 |
G.6 | 6356 9186 8351 | 8806 2359 6642 | 5892 5919 2340 |
G.5 | 5214 | 1689 | 0045 |
G.4 | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 | 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 | 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 |
G.3 | 69230 37993 | 91620 53138 | 50080 26042 |
G.2 | 97714 | 89407 | 67489 |
G.1 | 78445 | 50032 | 23018 |
ĐB | 026275 | 080332 | 853766 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 56 | 98 | 76 |
G.7 | 651 | 284 | 520 |
G.6 | 7637 4491 3409 | 6814 3308 0491 | 7530 0665 3503 |
G.5 | 6395 | 9525 | 2827 |
G.4 | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 | 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279 | 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 |
G.3 | 93246 47775 | 45097 90515 | 77377 18774 |
G.2 | 13577 | 16511 | 52830 |
G.1 | 30352 | 91578 | 43574 |
ĐB | 491090 | 275950 | 102182 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 13 | 17 | 10 |
G.7 | 741 | 076 | 070 |
G.6 | 7816 0862 0723 | 1817 1333 9901 | 7878 2680 8094 |
G.5 | 4711 | 2459 | 1229 |
G.4 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 |
G.3 | 58887 83127 | 56986 85035 | 30664 00146 |
G.2 | 90088 | 56500 | 49727 |
G.1 | 82964 | 55955 | 74051 |
ĐB | 025694 | 641400 | 905378 |
1. Thông tin chung về KQXSMT chủ nhật Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật hàng tuần (tên ngắn gọn là XSMT Chu Nhat - XSMTR chủ nhật- SXMT chủ nhật - KQXSMT chủ nhật - XSMTRUNG chủ nhật - XS miền Trung chủ nhật) mở thưởng từ 17h10 đến 17h30 Chủ Nhật hàng tuần. Ketquaday tường thuật trực tiếp kết quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Chủ Nhật nhanh nhất và chính xác nhất. 2. Đài nào phát hành vé KQ XSMT Chu Nhat Hiện nay, vé số xổ số miền Trung Chủ Nhật hàng tuần được phát hành mở thưởng bởi Công ty TNHH Nhà Nước MTV Xổ số Kon Tum, Xổ số Khánh Hòa, Xổ số Huế. Bên cạnh đó, các bạn có thể theo dõi lịch quay thưởng XSMT cố định các ngày trong tuần như sau: + Thứ 2: Xổ số Thừa Thiên Huế - Xổ số Phú Yên + Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam + Thứ 4: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Khánh Hòa + Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Trị - Xổ số Quảng Bình + Thứ 6: Xổ số Gia Lai - Xổ số Ninh Thuận + Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông + Chủ Nhật: Xổ số Kon Tum - Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Huế 3. Cơ cấu giải thưởng XS miền Trung Chủ Nhật hàng tuần Mỗi vé dự thưởng XSMT Chủ Nhật hàng tuần có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải Đặc biệt đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng KQXSMT. Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung chủ nhật: Trường hợp vé xổ số miền Trung Chủ Nhật có kết quả SXMT trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó.Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật hàng tuần
Tên Giải Thưởng Số lượng
Giải ThưởngGiá trị mỗi giải
(VNĐ)Tổng giá trị
Giải Thưởng (VNĐ)Giải Đặc Biệt 1 2.000.000.000 2.000.000.000 Giải phụ của Giải Đặc Biệt 9 50.000.000 450.000.000 Giải Nhất 10 30.000.000 300.000.000 Giải Nhì 10 15.000.000 150.000.000 Giải Ba 20 10.000.000 200.000.000 Giải Tư 70 3.000.000 210.000.000 Giải Năm 100 1.000.000 100.000.000 Giải Sáu 300 400.000 120.000.000 Giải Bảy 1.000 200.000 200.000.000 Giải Tám 10.000 100.000 1.000.000.000 Giải Khuyến Khích 45 6.000.000 270.000.000