XSMT Chu Nhat - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 10 | 71 | 11 |
G.7 | 023 | 928 | 684 |
G.6 | 6319 6300 2617 | 7121 6307 4147 | 4722 0799 9437 |
G.5 | 6312 | 8762 | 4714 |
G.4 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 |
G.3 | 99797 03177 | 57368 12262 | 67510 71482 |
G.2 | 28621 | 11913 | 00403 |
G.1 | 04617 | 71150 | 92044 |
ĐB | 395309 | 296358 | 094610 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 0,5,9 | 7,7,6,9 | 3 |
1 | 0,9,7,2,7 | 5,1,5,3 | 1,4,8,0,0 |
2 | 3,1 | 8,1 | 2 |
3 | 4 | - | 7,2 |
4 | - | 7 | 4 |
5 | 5 | 9,0,8 | 9 |
6 | 8,2 | 2,8,2 | 9 |
7 | 6,7 | 1 | 8 |
8 | 6 | - | 4,5,2 |
9 | 7 | - | 9,6 |
- Xem kết quả Xổ số miền Trung nhanh và chính xác
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số trực tiếp Miền Trung vào lúc 17h10 hôm nay
- Xem thống kê lô gan miền Trung nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 26 | 41 | 15 |
G.7 | 398 | 780 | 004 |
G.6 | 9004 1364 4147 | 0255 6139 3494 | 5244 2369 6031 |
G.5 | 9675 | 6315 | 7070 |
G.4 | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 | 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
G.3 | 21826 94781 | 69578 96480 | 34731 02906 |
G.2 | 54197 | 55560 | 08745 |
G.1 | 83881 | 78816 | 38767 |
ĐB | 589281 | 674256 | 013901 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 4,6 | - | 4,4,6,6,1 |
1 | - | 5,8,6 | 5,7 |
2 | 6,5,6 | - | - |
3 | 2 | 9 | 1,1 |
4 | 7 | 1 | 4,5 |
5 | 9 | 5,4,6 | - |
6 | 4 | 5,0 | 9,3,7,1,7 |
7 | 5 | 8 | 0 |
8 | 1,1,1 | 0,5,0 | 6 |
9 | 8,0,8,2,7 | 4,0,6,6 | - |
- Quay thử xổ số Miền Trung hôm nay lấy hên
- Xem nhanh kết quả SXMT hôm nay
- Xem phân tích xổ số miền Trung nhanh và chuẩn xác nhất
- Xem Sổ kết quả miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 45 | 01 | 60 |
G.7 | 727 | 346 | 612 |
G.6 | 7421 2918 9923 | 8368 2302 8479 | 8800 1649 4816 |
G.5 | 1338 | 3269 | 5045 |
G.4 | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 | 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
G.3 | 16099 09654 | 74977 76154 | 55190 77052 |
G.2 | 79982 | 41761 | 28825 |
G.1 | 65092 | 88702 | 83371 |
ĐB | 980109 | 221981 | 134441 |
Đầu | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 0,5,9 | 1,2,2 | 0,2 |
1 | 8,8 | 4 | 2,6,9,6 |
2 | 7,1,3,7 | 7 | 5 |
3 | 8 | 4 | 7 |
4 | 5 | 6,9 | 9,5,1 |
5 | 5,4 | 0,4 | 9,2 |
6 | 8 | 8,9,1 | 0,4 |
7 | - | 9,7,7 | 1 |
8 | 2 | 1 | - |
9 | 5,9,2 | 5 | 9,0 |
- Xem thống kê lô xiên
- Xem thống kê lô kép chuẩn xác nhất
- Xem thống kê tần suất
- Xem phân tích xổ số miền Trung nhanh và chuẩn xác nhất
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay XSTTH, XSKT, XSKH
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 49 | 61 | 59 |
G.7 | 594 | 724 | 881 |
G.6 | 8246 3191 6739 | 5629 7074 6678 | 4096 4788 3507 |
G.5 | 2905 | 8247 | 6440 |
G.4 | 83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224 | 90575 66946 85904 82220 24528 84870 35639 | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 |
G.3 | 34687 09224 | 01988 20167 | 49456 34503 |
G.2 | 33454 | 47651 | 66736 |
G.1 | 47885 | 03124 | 34240 |
ĐB | 502074 | 129568 | 185435 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 24 | 14 | 20 |
G.7 | 431 | 712 | 150 |
G.6 | 5657 8612 9998 | 6541 9513 2010 | 3519 8515 3592 |
G.5 | 6105 | 0979 | 3004 |
G.4 | 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160 | 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
G.3 | 71502 30413 | 68828 87577 | 19346 79234 |
G.2 | 43020 | 05703 | 51178 |
G.1 | 75309 | 59905 | 40043 |
ĐB | 900670 | 264453 | 728799 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 80 | 74 | 65 |
G.7 | 452 | 039 | 322 |
G.6 | 6995 0606 4276 | 7590 3167 0720 | 9787 3834 2273 |
G.5 | 9012 | 3074 | 3786 |
G.4 | 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640 | 43530 37204 72498 55641 45599 35877 49527 | 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 |
G.3 | 47823 35671 | 01292 34827 | 22828 73519 |
G.2 | 96742 | 42336 | 66446 |
G.1 | 19534 | 61221 | 70139 |
ĐB | 961086 | 243147 | 336943 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G.8 | 33 | 93 | 91 |
G.7 | 168 | 273 | 524 |
G.6 | 9555 0408 6608 | 6475 9226 7926 | 2482 3573 9187 |
G.5 | 9120 | 0357 | 4565 |
G.4 | 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349 | 62175 16716 81371 14904 55834 08373 10949 | 23094 00274 23523 86382 75463 78869 54024 |
G.3 | 79884 13487 | 09830 40324 | 06754 86209 |
G.2 | 56509 | 67901 | 60779 |
G.1 | 66825 | 72314 | 39319 |
ĐB | 711687 | 668404 | 150300 |
1. Thông tin chung về KQXSMT chủ nhật Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật hàng tuần (tên ngắn gọn là XSMT Chu Nhat - XSMTR chủ nhật- SXMT chủ nhật - KQXSMT chủ nhật - XSMTRUNG chủ nhật - XS miền Trung chủ nhật) mở thưởng từ 17h10 đến 17h30 Chủ Nhật hàng tuần. Ketquaday tường thuật trực tiếp kết quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Chủ Nhật nhanh nhất và chính xác nhất. 2. Đài nào phát hành vé KQ XSMT Chu Nhat Hiện nay, vé số xổ số miền Trung Chủ Nhật hàng tuần được phát hành mở thưởng bởi Công ty TNHH Nhà Nước MTV Xổ số Kon Tum, Xổ số Khánh Hòa, Xổ số Huế. Bên cạnh đó, các bạn có thể theo dõi lịch quay thưởng XSMT cố định các ngày trong tuần như sau: + Thứ 2: Xổ số Thừa Thiên Huế - Xổ số Phú Yên + Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam + Thứ 4: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Khánh Hòa + Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Trị - Xổ số Quảng Bình + Thứ 6: Xổ số Gia Lai - Xổ số Ninh Thuận + Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông + Chủ Nhật: Xổ số Kon Tum - Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Huế 3. Cơ cấu giải thưởng XS miền Trung Chủ Nhật hàng tuần Mỗi vé dự thưởng XSMT Chủ Nhật hàng tuần có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải Đặc biệt đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng KQXSMT. Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung chủ nhật: Trường hợp vé xổ số miền Trung Chủ Nhật có kết quả SXMT trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó.Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật hàng tuần
Tên Giải Thưởng Số lượng
Giải ThưởngGiá trị mỗi giải
(VNĐ)Tổng giá trị
Giải Thưởng (VNĐ)Giải Đặc Biệt 1 2.000.000.000 2.000.000.000 Giải phụ của Giải Đặc Biệt 9 50.000.000 450.000.000 Giải Nhất 10 30.000.000 300.000.000 Giải Nhì 10 15.000.000 150.000.000 Giải Ba 20 10.000.000 200.000.000 Giải Tư 70 3.000.000 210.000.000 Giải Năm 100 1.000.000 100.000.000 Giải Sáu 300 400.000 120.000.000 Giải Bảy 1.000 200.000 200.000.000 Giải Tám 10.000 100.000 1.000.000.000 Giải Khuyến Khích 45 6.000.000 270.000.000