XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

XSHP - Kết quả Xổ số Hải Phòng - SXHP hôm nay

12TY 13TY 2TY 5TY 6TY 7TY
ĐB 84288
G.1 04963
G.2 74125 38700
G.3 73140 26876 60883 12566 74298 52888
G.4 0391 5921 8049 3886
G.5 1500 2489 8181 3870 1998 2926
G.6 046 845 943
G.7 84 68 82 38
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 -
1 - 6 3,6,8
2 5,1,6 7 6,0
3 8 8 8,3,8,6,9,1,4,2
4 0,9,6,5,3 9 8,1,8

XSHP Thứ 6 » XSHP 02/06/2023

12SF 17SF 18SF 1SF 2SF 4SF 5SF 9SF
ĐB 71963
G.1 03825
G.2 76720 67605
G.3 83562 75355 08354 71442 30105 41776
G.4 0619 8323 0185 4008
G.5 2134 7958 9097 7851 7373 7684
G.6 307 353 763
G.7 16 34 19 29
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5,8,7 5 5,4,8,1,3
1 9,6,9 6 3,2,3
2 5,0,3,9 7 6,3
3 4,4 8 5,4
4 2 9 7

XSHP Thứ 6 » XSHP 26/05/2023

13SP 15SP 3SP 6SP 7SP 9SP
ĐB 36191
G.1 12247
G.2 74125 55916
G.3 50939 18172 11720 73339 73686 22536
G.4 1413 7656 2151 9010
G.5 3208 7195 4948 3210 9463 0955
G.6 188 203 342
G.7 53 31 11 03
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,3 5 6,1,5,3
1 6,3,0,0,1 6 3
2 5,0 7 2
3 9,9,6,1 8 6,8
4 7,8,2 9 1,5

XSHP Thứ 6 » XSHP 19/05/2023

11SY 12SY 13SY 16SY 17SY 2SY 4SY 5SY
ĐB 22317
G.1 14150
G.2 33733 51891
G.3 82756 21657 15856 86311 41587 54889
G.4 4351 1152 9815 0486
G.5 4906 9531 2902 2863 2086 1971
G.6 187 478 712
G.7 56 36 66 29
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2 5 0,6,7,6,1,2,6
1 7,1,5,2 6 3,6
2 9 7 1,8
3 3,1,6 8 7,9,6,6,7
4 - 9 1

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 12/05/2023

11RF 3RF 5RF 6RF 7RF 8RF
ĐB 84102
G.1 12141
G.2 03914 59392
G.3 89476 73718 53418 26470 04401 87540
G.4 9810 7384 5603 4657
G.5 1245 1444 2197 7581 5850 1090
G.6 531 230 371
G.7 43 75 65 00
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,3,0 5 7,0
1 4,8,8,0 6 5
2 - 7 6,0,1,5
3 1,0 8 4,1
4 1,0,5,4,3 9 2,7,0

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 05/05/2023

13RP 15RP 2RP 3RP 6RP 7RP
ĐB 82647
G.1 95546
G.2 39378 98658
G.3 97994 13760 07192 61645 91254 34455
G.4 5511 4527 0642 4236
G.5 0155 7861 2259 0242 1787 5726
G.6 432 624 534
G.7 16 14 72 39
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,4,5,5,9
1 1,6,4 6 0,1
2 7,6,4 7 8,2
3 6,2,4,9 8 7
4 7,6,5,2,2 9 4,2

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 28/04/2023

16RY 17RY 18RY 19RY 6RY 7RY 8RY 9RY
ĐB 13196
G.1 47757
G.2 75260 25528
G.3 62526 11485 39031 20967 51864 02270
G.4 8012 6085 1150 4819
G.5 0020 6500 1331 3462 5653 8899
G.6 993 308 910
G.7 24 38 96 66
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8 5 7,0,3
1 2,9,0 6 0,7,4,2,6
2 8,6,0,4 7 0
3 1,1,8 8 5,5
4 - 9 6,9,3,6
X