XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

Kết quả xổ số Hải Phòng - XS Hải Phòng - XSHP hôm nay - Ketquaday.vn

10AH 11AH 12AH 13AH 1AH 2AH 4AH 5AH
ĐB 70668
G.1 72071
G.2 18513 14659
G.3 22201 11766 74170 44453 97774 19867
G.4 0102 9099 0462 6891
G.5 7678 9905 1035 1468 4825 7224
G.6 958 914 841
G.7 48 12 64 22
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,5 5 9,3,8
1 3,4,2 6 8,6,7,2,8,4
2 5,4,2 7 1,0,4,8
3 5 8 -
4 1,8 9 9,1

XSHP Thứ 6 » XSHP 24/01/2025

11AU 17AU 1AU 3AU 4AU 5AU 6AU 7AU
ĐB 80450
G.1 48108
G.2 23910 47925
G.3 75499 16208 43857 61489 72286 51101
G.4 1345 5484 1737 7388
G.5 0168 0997 0000 1917 5727 9195
G.6 632 668 447
G.7 02 16 22 74
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,1,0,2 5 0,7
1 0,7,6 6 8,8
2 5,7,2 7 4
3 7,2 8 9,6,4,8
4 5,7 9 9,7,5

XSHP Thứ 6 » XSHP 17/01/2025

12ZV 17ZV 19ZV 1ZV 20ZV 4ZV 6ZV 7ZV
ĐB 16256
G.1 66008
G.2 79126 99115
G.3 57375 41790 44586 23229 50136 08420
G.4 5033 8982 7706 2139
G.5 3568 7587 9150 5080 1416 7709
G.6 441 463 430
G.7 99 63 50 18
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,9 5 6,0,0
1 5,6,8 6 8,3,3
2 6,9,0 7 5
3 6,3,9,0 8 6,2,7,0
4 1 9 0,9

XSHP Thứ 6 » XSHP 10/01/2025

10ZN 11ZN 13ZN 14ZN 19ZN 20ZN 3ZN 5ZN
ĐB 65219
G.1 93641
G.2 83407 91579
G.3 66391 48893 25011 39708 13428 57610
G.4 5652 8156 0777 6427
G.5 4317 8010 5905 9948 5434 2792
G.6 764 142 657
G.7 95 41 56 54
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8,5 5 2,6,7,6,4
1 9,1,0,7,0 6 4
2 8,7 7 9,7
3 4 8 -
4 1,8,2,1 9 1,3,2,5

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 03/01/2025

12ZE 14ZE 15ZE 17ZE 1ZE 20ZE 2ZE 4ZE
ĐB 75406
G.1 90452
G.2 47297 54707
G.3 83446 84616 55020 37505 37274 64521
G.4 2675 3639 7203 0662
G.5 1197 5732 9750 4562 9880 4500
G.6 682 709 781
G.7 30 51 44 29
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7,5,3,0,9 5 2,0,1
1 6 6 2,2
2 0,1,9 7 4,5
3 9,2,0 8 0,2,1
4 6,4 9 7,7

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 27/12/2024

10YV 13YV 17YV 19YV 5YV 6YV 7YV 8YV
ĐB 23844
G.1 89821
G.2 04048 39335
G.3 22539 96482 01197 13242 83981 55281
G.4 1361 7904 2370 6678
G.5 4470 6592 8720 0349 2867 7343
G.6 043 543 396
G.7 05 90 61 32
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5 5 -
1 - 6 1,7,1
2 1,0 7 0,8,0
3 5,9,2 8 2,1,1
4 4,8,2,9,3,3,3 9 7,2,6,0

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 20/12/2024

11YN 16YN 18YN 1YN 6YN 7YN 8YN 9YN
ĐB 92443
G.1 48844
G.2 62101 38917
G.3 87364 24247 40199 04043 04273 50990
G.4 3612 4174 8984 3920
G.5 1984 7289 3597 7834 6410 3801
G.6 068 398 224
G.7 92 69 97 27
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 -
1 7,2,0 6 4,8,9
2 0,4,7 7 3,4
3 4 8 4,4,9
4 3,4,7,3 9 9,0,7,8,2,7
X