XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

Kết quả xổ số Hải Phòng - XS Hải Phòng - XSHP hôm nay - Ketquaday.vn

16VE 17VE 19VE 2VE 3VE 4VE 6VE 8VE
ĐB 37693
G.1 72666
G.2 73194 61497
G.3 53039 05803 86809 13325 48643 81459
G.4 0779 4854 4822 7353
G.5 0526 7488 4189 8197 7509 0034
G.6 254 124 587
G.7 75 18 30 25
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,9,9 5 9,4,3,4
1 8 6 6
2 5,2,6,4,5 7 9,5
3 9,4,0 8 8,9,7
4 3 9 3,4,7,7

XSHP Thứ 6 » XSHP 25/10/2024

12UX 14UX 18UX 19UX 1UX 2UX 3UX 7UX
ĐB 34212
G.1 82932
G.2 55785 21243
G.3 95835 49480 38030 65236 46271 62205
G.4 2451 3219 5688 2123
G.5 0175 4848 4134 0992 2431 7953
G.6 672 016 216
G.7 02 10 20 19
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2 5 1,3
1 2,9,6,6,0,9 6 -
2 3,0 7 1,5,2
3 2,5,0,6,4,1 8 5,0,8
4 3,8 9 2

XSHP Thứ 6 » XSHP 18/10/2024

13UN 15UN 16UN 20UN 2UN 4UN 8UN 9UN
ĐB 45972
G.1 61908
G.2 51016 85524
G.3 32220 36714 26935 65768 71337 06740
G.4 3151 6102 8392 7439
G.5 0016 6926 5573 1484 4134 5829
G.6 028 184 875
G.7 37 08 68 66
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2,8 5 1
1 6,4,6 6 8,8,6
2 4,0,6,9,8 7 2,3,5
3 5,7,9,4,7 8 4,4
4 0 9 2

XSHP Thứ 6 » XSHP 11/10/2024

11UE 13UE 14UE 2UE 3UE 6UE 7UE 9UE
ĐB 06536
G.1 92682
G.2 34869 09296
G.3 00661 92345 16782 82918 46160 28313
G.4 0756 9295 6235 0604
G.5 5928 2500 9254 0031 7556 1499
G.6 837 274 384
G.7 15 39 89 74
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0 5 6,4,6
1 8,3,5 6 9,1,0
2 8 7 4,4
3 6,5,1,7,9 8 2,2,4,9
4 5 9 6,5,9

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 04/10/2024

10TX 15TX 18TX 4TX 5TX 6TX 8TX 9TX
ĐB 03304
G.1 01380
G.2 72277 57705
G.3 84946 99782 93850 09424 44427 38045
G.4 9311 2517 8454 4308
G.5 6510 0018 3050 7726 9427 1843
G.6 312 266 258
G.7 21 66 45 18
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,8 5 0,4,0,8
1 1,7,0,8,2,8 6 6,6
2 4,7,6,7,1 7 7
3 - 8 0,2
4 6,5,3,5 9 -

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 27/09/2024

11TN 17TN 18TN 20TN 2TN 3TN 4TN 8TN
ĐB 16218
G.1 03241
G.2 50580 09244
G.3 40661 17311 08950 47410 61922 87851
G.4 6776 4016 8403 8259
G.5 7252 3514 9905 6089 1572 1974
G.6 827 017 927
G.7 85 93 16 64
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 0,1,9,2
1 8,1,0,6,4,7,6 6 1,4
2 2,7,7 7 6,2,4
3 - 8 0,9,5
4 1,4 9 3

XS Hải Phòng Thứ 6 » XSHP 20/09/2024

14TE 19TE 1TE 2TE 3TE 6TE 8TE 9TE
ĐB 63557
G.1 25777
G.2 72981 80795
G.3 89944 17055 30531 93369 44314 99498
G.4 6959 0953 9021 3290
G.5 2568 7125 9710 1697 3072 3869
G.6 107 335 325
G.7 37 77 74 11
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 7,5,9,3
1 4,0,1 6 9,8,9
2 1,5,5 7 7,2,7,4
3 1,5,7 8 1
4 4 9 5,8,0,7
X