Hôm nay: Thứ Ba ngày 02/12/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 02/04/2023 - Xổ số miền Nam ngày 02-04-2023
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 18 | 44 | 51 |
| G.7 | 563 | 665 | 744 |
| G.6 | 3995 1594 9530 | 3597 6788 1166 | 3670 2973 2816 |
| G.5 | 9828 | 3448 | 9293 |
| G.4 | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 | 77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
| G.3 | 98453 21027 | 50902 79688 | 17273 74770 |
| G.2 | 36977 | 47262 | 99109 |
| G.1 | 49139 | 17164 | 61504 |
| ĐB | 614257 | 775410 | 271310 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 4 | 2 | 5,9,4 |
| 1 | 8 | 1,0,0 | 6,2,0 |
| 2 | 8,1,6,7 | - | 4 |
| 3 | 0,6,9 | 8 | - |
| 4 | - | 4,8 | 4 |
| 5 | 3,7 | - | 1,5 |
| 6 | 3,5 | 5,6,2,4 | 9,7 |
| 7 | 6,9,7 | - | 0,3,3,0 |
| 8 | - | 8,3,8,0,8 | 4 |
| 9 | 5,4 | 7,7 | 3 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 01/04/2023
- XSMN 31/03/2023
- XSMN 30/03/2023
- XSMN 29/03/2023
- XSMN 28/03/2023
- XSMN 27/03/2023
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Chủ Nhật hôm nay XSTG , XSKG , XSDL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |