Hôm nay: Thứ Bảy ngày 01/11/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 11/02/2024 - Xổ số miền Nam ngày 11-02-2024
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 30 | 18 | 90 |
| G.7 | 071 | 469 | 767 |
| G.6 | 6217 8204 1100 | 9434 8059 1164 | 1030 9271 8171 |
| G.5 | 3882 | 6830 | 4440 |
| G.4 | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
| G.3 | 32990 04972 | 30984 76648 | 74787 20720 |
| G.2 | 31299 | 43150 | 37216 |
| G.1 | 26788 | 61803 | 57618 |
| ĐB | 109954 | 026682 | 507808 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 4,0,2 | 1,3 | 8 |
| 1 | 7 | 8 | 9,6,8 |
| 2 | 1 | - | 6,0 |
| 3 | 0 | 4,0,6 | 0,0 |
| 4 | - | 9,8 | 0 |
| 5 | 2,1,4 | 9,0 | 5 |
| 6 | - | 9,4 | 7,3 |
| 7 | 1,6,2,8,2 | - | 1,1,5 |
| 8 | 2,8 | 1,4,4,2 | 7 |
| 9 | 0,9 | 2,4 | 0,0 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 10/02/2024
- XSMN 09/02/2024
- XSMN 08/02/2024
- XSMN 07/02/2024
- XSMN 06/02/2024
- XSMN 05/02/2024
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Chủ Nhật hôm nay XSTG , XSKG , XSDL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |