Hôm nay: Chủ Nhật ngày 02/11/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 15/11/2023 - Xổ số miền Nam ngày 15-11-2023
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
| G.8 | 19 | 26 | 27 |
| G.7 | 911 | 361 | 298 |
| G.6 | 1977 5627 0912 | 4768 3034 4309 | 6959 3103 4846 |
| G.5 | 4575 | 5130 | 9805 |
| G.4 | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 | 71031 49325 41957 64763 19714 77118 48648 |
| G.3 | 94260 32982 | 10761 21681 | 20451 58587 |
| G.2 | 33458 | 07744 | 10456 |
| G.1 | 42174 | 08462 | 33800 |
| ĐB | 438348 | 671811 | 341328 |
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 0 | 0,2 | 9 | 3,5,0 |
| 1 | 9,1,2 | 1,1 | 4,8 |
| 2 | 7 | 6,6,9,3 | 7,5,8 |
| 3 | - | 4,0 | 1 |
| 4 | 8,3,8 | 8,4 | 6,8 |
| 5 | 5,8 | 1 | 9,7,1,6 |
| 6 | 0 | 1,8,1,2 | 3 |
| 7 | 7,5,4 | - | - |
| 8 | 6,2 | 1 | 7 |
| 9 | 3 | 2 | 8 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 14/11/2023
- XSMN 13/11/2023
- XSMN 12/11/2023
- XSMN 11/11/2023
- XSMN 10/11/2023
- XSMN 09/11/2023
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Thứ 4 hôm nay XSDN , XSCT , XSST
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |