Hôm nay: Thứ Tư ngày 22/01/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 16/01/2011 - Xổ số miền Nam ngày 16-01-2011
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
Giải tám | 19 | 12 | 30 |
Giải bảy | 001 | 154 | 900 |
Giải sáu | 6237 3789 8800 | 9930 4453 7669 | 6718 6522 4742 |
Giải năm | 4517 | 5105 | 8365 |
Giải tư | 36904 17544 37579 04539 46447 28190 96876 | 01191 96725 20899 91114 37213 45951 28889 | 19793 91760 89939 15661 64911 79653 88046 |
Giải ba | 51044 85715 | 75751 64904 | 45644 46976 |
Giải nhì | 37689 | 96789 | 12348 |
Giải nhất | 57959 | 88390 | 68257 |
Giải ĐB | 185668 | 463985 | 911631 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1,0,4 | 5,4 | 0 |
1 | 9,7,5 | 2,4,3 | 8,1 |
2 | - | 5 | 2 |
3 | 7,9 | 0 | 0,9,1 |
4 | 4,7,4 | - | 2,6,4,8 |
5 | 9 | 4,3,1,1 | 3,7 |
6 | 8 | 9 | 5,0,1 |
7 | 9,6 | - | 6 |
8 | 9,9 | 9,9,5 | - |
9 | 0 | 1,9,0 | 3 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 15/01/2011
- XSMN 14/01/2011
- XSMN 13/01/2011
- XSMN 12/01/2011
- XSMN 11/01/2011
- XSMN 10/01/2011
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Chủ Nhật hôm nay XSTG , XSKG , XSDL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |