Hôm nay: Thứ Năm ngày 30/10/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 16/03/2025 - Xổ số miền Nam ngày 16-03-2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 41 | 16 | 30 |
| G.7 | 763 | 033 | 085 |
| G.6 | 1289 4962 9620 | 8780 3705 9871 | 7004 8003 0908 |
| G.5 | 3774 | 3225 | 1306 |
| G.4 | 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 | 93667 88664 75710 99477 02687 46804 85123 | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 |
| G.3 | 56129 29806 | 16220 47045 | 28269 17081 |
| G.2 | 60527 | 52997 | 91685 |
| G.1 | 44320 | 41226 | 54677 |
| ĐB | 816066 | 557279 | 227938 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 6 | 5,4 | 4,3,8,6,7 |
| 1 | 7,1 | 6,0 | 5,3 |
| 2 | 0,5,4,9,7,0 | 5,3,0,6 | 3 |
| 3 | - | 3 | 0,8 |
| 4 | 1 | 5 | 3,1 |
| 5 | - | - | - |
| 6 | 3,2,6,6 | 7,4 | 9 |
| 7 | 4,0,8 | 1,7,9 | 7,7 |
| 8 | 9 | 0,7 | 5,1,5 |
| 9 | - | 7 | - |
- XSMN hôm nay
- XSMN 15/03/2025
- XSMN 14/03/2025
- XSMN 13/03/2025
- XSMN 12/03/2025
- XSMN 11/03/2025
- XSMN 10/03/2025
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Chủ Nhật hôm nay XSTG , XSKG , XSDL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |