Hôm nay: Thứ Hai ngày 01/12/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 15/10/2023 - Xổ số miền Nam ngày 15-10-2023
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
| G.8 | 11 | 69 | 15 |
| G.7 | 331 | 436 | 209 |
| G.6 | 3800 3521 8689 | 0243 9551 2880 | 8536 8077 9137 |
| G.5 | 5648 | 6041 | 9297 |
| G.4 | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 | 56997 07266 84665 52409 34987 59786 48113 |
| G.3 | 64459 68994 | 08083 13293 | 94482 22909 |
| G.2 | 05616 | 91873 | 19440 |
| G.1 | 31695 | 50135 | 87749 |
| ĐB | 198112 | 289176 | 001392 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 | 0 | - | 9,9,9 |
| 1 | 1,6,2 | - | 5,3 |
| 2 | 1,0,9 | 4 | - |
| 3 | 1,7 | 6,5 | 6,7 |
| 4 | 8 | 3,1,2,4 | 0,9 |
| 5 | 7,4,9 | 1 | - |
| 6 | 3 | 9,2 | 6,5 |
| 7 | 4 | 0,3,6 | 7 |
| 8 | 9 | 0,5,5,3 | 7,6,2 |
| 9 | 4,5 | 3 | 7,7,2 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 14/10/2023
- XSMN 13/10/2023
- XSMN 12/10/2023
- XSMN 11/10/2023
- XSMN 10/10/2023
- XSMN 09/10/2023
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Chủ Nhật hôm nay XSTG , XSKG , XSDL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |