Hôm nay: Thứ Bảy ngày 23/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 16/10/2023 - Xổ số miền Nam ngày 16-10-2023
TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G.8 | 52 | 53 | 59 |
G.7 | 885 | 957 | 057 |
G.6 | 3560 6514 8364 | 4674 1661 4878 | 4678 6740 7357 |
G.5 | 6033 | 4959 | 3127 |
G.4 | 26030 90682 63932 61364 12264 49229 92740 | 93854 01856 19796 50225 73634 55328 44936 | 48568 23120 37950 29198 81554 72386 74081 |
G.3 | 22557 52122 | 42505 35180 | 80580 72118 |
G.2 | 90883 | 77777 | 07667 |
G.1 | 77358 | 68124 | 53226 |
ĐB | 266274 | 726635 | 760158 |
Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 | - | 5 | - |
1 | 4 | - | 8 |
2 | 9,2 | 5,8,4 | 7,0,6 |
3 | 3,0,2 | 4,6,5 | - |
4 | 0 | - | 0 |
5 | 2,7,8 | 3,7,9,4,6 | 9,7,7,0,4,8 |
6 | 0,4,4,4 | 1 | 8,7 |
7 | 4 | 4,8,7 | 8 |
8 | 5,2,3 | 0 | 6,1,0 |
9 | - | 6 | 8 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 15/10/2023
- XSMN 14/10/2023
- XSMN 13/10/2023
- XSMN 12/10/2023
- XSMN 11/10/2023
- XSMN 10/10/2023
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Thứ 2 hôm nay XSHCM , XSDT , XSCM
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |