Hôm nay: Thứ Hai ngày 01/12/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 16/01/2024 - Xổ số miền Nam ngày 16-01-2024
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
| G.8 | 17 | 51 | 03 |
| G.7 | 877 | 509 | 230 |
| G.6 | 7439 5062 6848 | 3737 6448 2442 | 7898 5290 3789 |
| G.5 | 5342 | 1174 | 2784 |
| G.4 | 41350 58948 07245 95281 60356 70482 81766 | 96628 45760 55666 40687 33905 07186 22822 | 44158 73264 89432 49699 15368 00737 64491 |
| G.3 | 18931 58468 | 44491 64073 | 19853 07037 |
| G.2 | 77660 | 85579 | 31443 |
| G.1 | 08667 | 50136 | 82310 |
| ĐB | 495964 | 178579 | 432494 |
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| 0 | - | 9,5 | 3 |
| 1 | 7 | - | 0 |
| 2 | - | 8,2 | - |
| 3 | 9,1 | 7,6 | 0,2,7,7 |
| 4 | 8,2,8,5 | 8,2 | 3 |
| 5 | 0,6 | 1 | 8,3 |
| 6 | 2,6,8,0,7,4 | 0,6 | 4,8 |
| 7 | 7 | 4,3,9,9 | - |
| 8 | 1,2 | 7,6 | 9,4 |
| 9 | - | 1 | 8,0,9,1,4 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 15/01/2024
- XSMN 14/01/2024
- XSMN 13/01/2024
- XSMN 12/01/2024
- XSMN 11/01/2024
- XSMN 10/01/2024
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Thứ 3 hôm nay XSBTR , XSVT , XSBL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |