Hôm nay: Thứ Ba ngày 02/12/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 21/04/2023 - Xổ số miền Nam ngày 21-04-2023
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
| G.8 | 04 | 13 | 01 |
| G.7 | 772 | 640 | 041 |
| G.6 | 7534 4379 4086 | 9853 4054 7463 | 0929 0578 0670 |
| G.5 | 5272 | 1716 | 1492 |
| G.4 | 93400 22344 28447 34422 76804 61070 88131 | 67545 21078 11961 62708 50995 14673 02254 | 54683 34675 16142 56172 47772 16190 13655 |
| G.3 | 98702 07267 | 24564 95682 | 32349 12677 |
| G.2 | 62277 | 23903 | 41419 |
| G.1 | 30950 | 21885 | 92539 |
| ĐB | 860355 | 547431 | 105461 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 0 | 4,0,4,2 | 8,3 | 1 |
| 1 | - | 3,6 | 9 |
| 2 | 2 | - | 9 |
| 3 | 4,1 | 1 | 9 |
| 4 | 4,7 | 0,5 | 1,2,9 |
| 5 | 0,5 | 3,4,4 | 5 |
| 6 | 7 | 3,1,4 | 1 |
| 7 | 2,9,2,0,7 | 8,3 | 8,0,5,2,2,7 |
| 8 | 6 | 2,5 | 3 |
| 9 | - | 5 | 2,0 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 20/04/2023
- XSMN 19/04/2023
- XSMN 18/04/2023
- XSMN 17/04/2023
- XSMN 16/04/2023
- XSMN 15/04/2023
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Thứ 6 hôm nay XSVL , XSBD , XSTV
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |