Hôm nay: Thứ Hai ngày 01/12/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
XSMN 21/11/2023 - Xổ số miền Nam ngày 21-11-2023
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
| G.8 | 38 | 41 | 34 |
| G.7 | 781 | 619 | 398 |
| G.6 | 3068 9853 7085 | 6318 3540 4192 | 7360 1802 7097 |
| G.5 | 4243 | 3759 | 1536 |
| G.4 | 47215 64080 69561 49246 51792 37691 96774 | 11827 47396 38334 21668 06461 84644 74005 | 28777 39401 25397 92542 80840 87671 72277 |
| G.3 | 94572 67915 | 12995 01038 | 23313 55070 |
| G.2 | 70040 | 94154 | 31245 |
| G.1 | 43118 | 23491 | 96638 |
| ĐB | 954344 | 959823 | 378081 |
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| 0 | - | 5 | 2,1 |
| 1 | 5,5,8 | 9,8 | 3 |
| 2 | - | 7,3 | - |
| 3 | 8 | 4,8 | 4,6,8 |
| 4 | 3,6,0,4 | 1,0,4 | 2,0,5 |
| 5 | 3 | 9,4 | - |
| 6 | 8,1 | 8,1 | 0 |
| 7 | 4,2 | - | 7,1,7,0 |
| 8 | 1,5,0 | - | 1 |
| 9 | 2,1 | 2,6,5,1 | 8,7,7 |
- XSMN hôm nay
- XSMN 20/11/2023
- XSMN 19/11/2023
- XSMN 18/11/2023
- XSMN 17/11/2023
- XSMN 16/11/2023
- XSMN 15/11/2023
- Xem thống kê lô gan miền Nam hôm nay nhanh và chuẩn xác 100%
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Trực tiếp xổ số Miền Nam vào lúc 16h10 hôm nay
- Quay thử XSMN lấy hên, Lộc Phát liền tay
- Tham khảo Thống kê giải Đặc biệt miền Nam hôm nay
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Nam Thứ 3 hôm nay XSBTR , XSVT , XSBL
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng :
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |